1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Vienna(VIE) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Vienna(VIE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND25,865,246
  • VND20,081,287
  • VND31,255,420

Lọc theo hãng hàng không

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,081,287
  • Route 1

    Etihad Airways (EY154,EY822)

    • 2025/11/0910:55
    • Vienna
    • 2025/11/10 (+1) 11:05
    • Incheon
    • 16h 10m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY823,EY153)

    • 2025/11/1918:25
    • Incheon
    • 2025/11/20 (+1) 06:10
    • Vienna
    • 19h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Vienna⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Vienna Từ Seoul(ICN) VND16,195,810~ Vienna Từ Seoul(GMP) VND24,671,243~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,846,099
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1884,TK20)

    • 2025/11/0910:00
    • Vienna
    • 2025/11/10 (+1) 09:05
    • Incheon
    • 15h 5m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK91,TK1883)

    • 2025/11/1900:10
    • Incheon
    • 2025/11/19 08:25
    • Vienna
    • 16h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,008,671
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1888,TK90)

    • 2025/11/0919:20
    • Vienna
    • 2025/11/10 (+1) 18:20
    • Incheon
    • 15h 0m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK91,TK1883)

    • 2025/11/1900:10
    • Incheon
    • 2025/11/19 08:25
    • Vienna
    • 16h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,647,400
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1898,TK90)

    • 2025/11/0916:25
    • Vienna
    • 2025/11/10 (+1) 18:20
    • Incheon
    • 17h 55m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK91,TK1883)

    • 2025/11/1900:10
    • Incheon
    • 2025/11/19 08:25
    • Vienna
    • 16h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,647,400
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1890,TK20)

    • 2025/11/0906:45
    • Vienna
    • 2025/11/10 (+1) 09:05
    • Incheon
    • 18h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK91,TK1883)

    • 2025/11/1900:10
    • Incheon
    • 2025/11/19 08:25
    • Vienna
    • 16h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,846,099
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1884,TK20)

    • 2025/11/0910:00
    • Vienna
    • 2025/11/10 (+1) 09:05
    • Incheon
    • 15h 5m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK21,TK1889)

    • 2025/11/1910:45
    • Incheon
    • 2025/11/19 21:55
    • Vienna
    • 19h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,008,671
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1888,TK90)

    • 2025/11/0919:20
    • Vienna
    • 2025/11/10 (+1) 18:20
    • Incheon
    • 15h 0m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK21,TK1889)

    • 2025/11/1910:45
    • Incheon
    • 2025/11/19 21:55
    • Vienna
    • 19h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,846,099
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1884,TK20)

    • 2025/11/0910:00
    • Vienna
    • 2025/11/10 (+1) 09:05
    • Incheon
    • 15h 5m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK91,TK1885)

    • 2025/11/1900:10
    • Incheon
    • 2025/11/19 13:05
    • Vienna
    • 20h 55m
Xem chi tiết chuyến bay