1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Vienna(VIE) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Vienna(VIE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND21,017,729
  • VND31,477,348

Lọc theo hãng hàng không

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,992,779
Còn lại :2.
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB798,IB281)

    • 2025/02/0807:05
    • Vienna
    • 2025/02/09 (+1) 10:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 10m
  • Route 2

    Finnair (AY62,AY1471)

    • 2025/02/1021:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/11 (+1) 10:55
    • Vienna
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Vienna⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Vienna Từ Tokyo(NRT) VND21,017,729~ Vienna Từ Tokyo(HND) VND21,511,819~

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,655,943
Còn lại :2.
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB798,IB281)

    • 2025/02/0807:05
    • Vienna
    • 2025/02/09 (+1) 10:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6877,JL9349)

    • 2025/02/1021:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/11 (+1) 10:55
    • Vienna
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,695,339
Còn lại :4.
  • Route 1

    British Airways (BA699,BA5)

    • 2025/02/0807:15
    • Vienna
    • 2025/02/09 (+1) 10:25
    • Sân bay Haneda
    • 19h 10m
  • Route 2

    Finnair (AY62,AY1471)

    • 2025/02/1021:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/11 (+1) 10:55
    • Vienna
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,017,073
Còn lại :2.
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB798,IB281)

    • 2025/02/0807:05
    • Vienna
    • 2025/02/09 (+1) 10:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 10m
  • Route 2

    British Airways (BA8,BA706)

    • 2025/02/1009:35
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/10 21:55
    • Vienna
    • 20h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,056,468
Còn lại :2.
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB798,IB281)

    • 2025/02/0807:05
    • Vienna
    • 2025/02/09 (+1) 10:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6877,AY1471)

    • 2025/02/1021:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/11 (+1) 10:55
    • Vienna
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,358,504
Còn lại :4.
  • Route 1

    British Airways (BA699,BA5)

    • 2025/02/0807:15
    • Vienna
    • 2025/02/09 (+1) 10:25
    • Sân bay Haneda
    • 19h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6877,JL9349)

    • 2025/02/1021:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/11 (+1) 10:55
    • Vienna
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,017,730
Còn lại :2.
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB798,IB281)

    • 2025/02/0807:05
    • Vienna
    • 2025/02/09 (+1) 10:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 10m
  • Route 2

    Iberia Airlines (IB282,IB791)

    • 2025/02/1011:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/02/11 (+1) 11:40
    • Vienna
    • 31h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,900,199
Còn lại :4.
  • Route 1

    British Airways (BA699,BA5)

    • 2025/02/0807:15
    • Vienna
    • 2025/02/09 (+1) 10:25
    • Sân bay Haneda
    • 19h 10m
  • Route 2

    British Airways (BA8,BA706)

    • 2025/02/1009:35
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/10 21:55
    • Vienna
    • 20h 20m
Xem chi tiết chuyến bay