Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Vũ Hán(WUH) Osaka(OSA)
Osaka(OSA) Vũ Hán(WUH)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR261

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR323
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2511,FM3051)

    • 2026/01/2514:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2026/01/25 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 5h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU226,MU2512)

    • 2026/01/2913:10
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/29 19:20
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Vũ Hán⇔Osaka Kiểm tra giá thấp nhất

Thiên Hà Vũ Hán Từ Osaka(KIX) EUR223~ Thiên Hà Vũ Hán Từ Osaka(ITM) EUR2,219~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR323
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2511,MU729)

    • 2026/01/2514:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2026/01/25 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 5h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU226,MU2512)

    • 2026/01/2913:10
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/29 19:20
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR323
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2511,FM3051)

    • 2026/01/2514:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2026/01/25 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 5h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6052,MU2544)

    • 2026/01/2917:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/29 23:45
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR323
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2511,MU729)

    • 2026/01/2514:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2026/01/25 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 5h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6052,MU2544)

    • 2026/01/2917:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/29 23:45
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR323
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2503,FM3049)

    • 2026/01/2508:05
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2026/01/25 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU226,MU2512)

    • 2026/01/2913:10
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/29 19:20
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR323
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2503,MU747)

    • 2026/01/2508:05
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2026/01/25 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU226,MU2512)

    • 2026/01/2913:10
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/29 19:20
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR323
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2503,FM3049)

    • 2026/01/2508:05
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2026/01/25 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6052,MU2544)

    • 2026/01/2917:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/29 23:45
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR323
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2503,MU747)

    • 2026/01/2508:05
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2026/01/25 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6052,MU2544)

    • 2026/01/2917:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/29 23:45
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay