Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Yangon(RGN) Bangkok(BKK)
Bangkok(BKK) Yangon(RGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • PHP14,069
  • PHP77,290

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP14,069
Còn lại :2.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304)

    • 2026/01/2619:00
    • Yangon
    • 2026/01/26 20:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG301)

    • 2026/01/3009:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/30 10:35
    • Yangon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Yangon⇔Bangkok Kiểm tra giá thấp nhất

Yangon Từ Bangkok(DMK) PHP6,394~ Yangon Từ Bangkok(BKK) PHP7,548~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP14,867
Còn lại :2.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304)

    • 2026/01/2619:00
    • Yangon
    • 2026/01/26 20:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG303)

    • 2026/01/3017:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/30 18:00
    • Yangon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP15,664
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302)

    • 2026/01/2611:25
    • Yangon
    • 2026/01/26 13:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG301)

    • 2026/01/3009:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/30 10:35
    • Yangon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP16,499
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302)

    • 2026/01/2611:25
    • Yangon
    • 2026/01/26 13:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG303)

    • 2026/01/3017:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/30 18:00
    • Yangon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP77,291
Còn lại :2.
  • Route 1

    Myanmar Airways (UB19)

    • 2026/01/2607:25
    • Yangon
    • 2026/01/26 09:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG403,UB2)

    • 2026/01/3008:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/30 14:30
    • Yangon
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP77,291
Còn lại :8.
  • Route 1

    Myanmar Airways (UB17)

    • 2026/01/2617:35
    • Yangon
    • 2026/01/26 19:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG403,UB2)

    • 2026/01/3008:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/30 14:30
    • Yangon
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP100,104
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302)

    • 2026/01/2611:25
    • Yangon
    • 2026/01/26 13:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG403,UB2)

    • 2026/01/3008:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/30 14:30
    • Yangon
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP100,104
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304)

    • 2026/01/2619:00
    • Yangon
    • 2026/01/26 20:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG403,UB2)

    • 2026/01/3008:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/30 14:30
    • Yangon
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay