Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Yangon(RGN) Bangkok(BKK)
Bangkok(BKK) Yangon(RGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,414,041
  • VND18,279,012
  • VND19,770,774

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,414,041
Còn lại :6.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302)

    • 2025/09/3011:25
    • Yangon
    • 2025/09/30 13:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG303)

    • 2025/10/0417:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/04 18:00
    • Yangon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Yangon⇔Bangkok Kiểm tra giá thấp nhất

Yangon Từ Bangkok(DMK) VND2,387,357~ Yangon Từ Bangkok(BKK) VND3,559,635~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,414,041
Còn lại :6.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302)

    • 2025/09/3011:25
    • Yangon
    • 2025/09/30 13:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG301)

    • 2025/10/0409:35
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/04 10:35
    • Yangon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,440,546
Còn lại :6.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304)

    • 2025/09/3019:00
    • Yangon
    • 2025/09/30 21:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG303)

    • 2025/10/0417:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/04 18:00
    • Yangon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,440,546
Còn lại :6.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304)

    • 2025/09/3019:00
    • Yangon
    • 2025/09/30 21:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG301)

    • 2025/10/0409:35
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/04 10:35
    • Yangon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,770,774
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH741,MH790,PG278)

    • 2025/09/3011:25
    • Yangon
    • 2025/09/30 20:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 50m
  • Route 2

    Myanmar Airways (UB20)

    • 2025/10/0409:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/04 10:15
    • Yangon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,770,774
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH741,MH790,PG278)

    • 2025/09/3011:25
    • Yangon
    • 2025/09/30 20:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 50m
  • Route 2

    Myanmar Airways (UB18)

    • 2025/10/0420:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/04 21:15
    • Yangon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,279,012
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH741,MH780)

    • 2025/09/3011:25
    • Yangon
    • 2025/09/30 18:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 7h 0m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH797,MH4652)

    • 2025/10/0406:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/04 16:45
    • Yangon
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,770,774
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH741,MH790,PG280)

    • 2025/09/3011:25
    • Yangon
    • 2025/09/30 23:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 11h 35m
  • Route 2

    Myanmar Airways (UB20)

    • 2025/10/0409:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/04 10:15
    • Yangon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay