1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Yangon(RGN) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Yangon(RGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND22,437,459
  • VND18,268,598

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,268,599
  • Route 1

    Myanmar Airways International (8M350,BR206,BR106)

    • 2025/05/0618:00
    • Yangon
    • 2025/05/07 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 14h 50m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR61,8M336)

    • 2025/07/3119:20
    • Fukuoka
    • 2025/08/01 (+1) 11:30
    • Yangon
    • 18h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Yangon⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Yangon Từ Fukuoka(FUK) VND18,268,598~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,808,428
  • Route 1

    Myanmar Airways International (8M350,BR206,BR106)

    • 2025/05/0618:00
    • Yangon
    • 2025/05/07 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 14h 50m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR61,8M365)

    • 2025/07/3119:20
    • Fukuoka
    • 2025/08/01 (+1) 09:40
    • Yangon
    • 16h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,268,599
  • Route 1

    Myanmar Airways International (8M331,BR206,BR106)

    • 2025/05/0616:25
    • Yangon
    • 2025/05/07 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 16h 25m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR61,8M336)

    • 2025/07/3119:20
    • Fukuoka
    • 2025/08/01 (+1) 11:30
    • Yangon
    • 18h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,808,428
  • Route 1

    Myanmar Airways International (8M331,BR206,BR106)

    • 2025/05/0616:25
    • Yangon
    • 2025/05/07 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 16h 25m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR61,8M365)

    • 2025/07/3119:20
    • Fukuoka
    • 2025/08/01 (+1) 09:40
    • Yangon
    • 16h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,437,460
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2025/05/0619:00
    • Yangon
    • 2025/05/07 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/07/3111:35
    • Fukuoka
    • 2025/07/31 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,532,588
  • Route 1

    Myanmar Airways International (8M350,BR206,BR106)

    • 2025/05/0618:00
    • Yangon
    • 2025/05/07 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 14h 50m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR61,TG301)

    • 2025/07/3119:20
    • Fukuoka
    • 2025/08/01 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,532,588
  • Route 1

    Myanmar Airways International (8M331,BR206,BR106)

    • 2025/05/0616:25
    • Yangon
    • 2025/05/07 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 16h 25m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR61,TG301)

    • 2025/07/3119:20
    • Fukuoka
    • 2025/08/01 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,437,460
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302,TG648)

    • 2025/05/0611:25
    • Yangon
    • 2025/05/07 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 18h 5m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/07/3111:35
    • Fukuoka
    • 2025/07/31 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay