Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Yangon(RGN) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Yangon(RGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,321,572
  • VND25,727,447

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,321,572
Còn lại :3.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2025/11/0619:00
    • Yangon
    • 2025/11/07 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 10h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/11/0811:40
    • Fukuoka
    • 2025/11/08 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Yangon⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Yangon Từ Fukuoka(FUK) VND9,242,135~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,321,572
Còn lại :3.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302,TG648)

    • 2025/11/0611:25
    • Yangon
    • 2025/11/07 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 18h 15m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/11/0811:40
    • Fukuoka
    • 2025/11/08 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,727,448
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,MU548,MU517)

    • 2025/11/0619:00
    • Yangon
    • 2025/11/07 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU8653,TG301)

    • 2025/11/0818:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/09 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,727,448
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,MU548,MU517)

    • 2025/11/0619:00
    • Yangon
    • 2025/11/07 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8600,MU8653,TG301)

    • 2025/11/0816:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/09 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 20h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,587,347
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,MU548,MU517)

    • 2025/11/0619:00
    • Yangon
    • 2025/11/07 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU547,TG301)

    • 2025/11/0818:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/09 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,587,347
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,MU548,MU517)

    • 2025/11/0619:00
    • Yangon
    • 2025/11/07 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU8607,TG301)

    • 2025/11/0818:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/09 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,587,347
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,MU548,MU517)

    • 2025/11/0619:00
    • Yangon
    • 2025/11/07 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8600,MU8613,TG301)

    • 2025/11/0816:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/09 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 20h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,587,347
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,MU548,MU517)

    • 2025/11/0619:00
    • Yangon
    • 2025/11/07 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8600,MU547,TG301)

    • 2025/11/0816:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/09 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 20h 55m
Xem chi tiết chuyến bay