Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Yangon(RGN) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Yangon(RGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND17,852,936
  • VND31,984,652

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,852,937
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2025/08/2119:00
    • Yangon
    • 2025/08/22 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/08/2811:35
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Yangon⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Yangon Từ Fukuoka(FUK) VND17,845,797~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,852,937
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302,TG648)

    • 2025/08/2111:25
    • Yangon
    • 2025/08/22 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 18h 5m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/08/2811:35
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,984,652
Còn lại :7.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,BR206,BR106)

    • 2025/08/2119:00
    • Yangon
    • 2025/08/22 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 13h 50m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR61,TG301)

    • 2025/08/2819:20
    • Fukuoka
    • 2025/08/29 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,839,015
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,FM3064,MU517)

    • 2025/08/2119:00
    • Yangon
    • 2025/08/22 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU532,FM833,TG303)

    • 2025/08/2809:30
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 18:00
    • Yangon
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,839,015
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,FM3064,FM837)

    • 2025/08/2119:00
    • Yangon
    • 2025/08/22 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 16h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU532,FM833,TG303)

    • 2025/08/2809:30
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 18:00
    • Yangon
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,839,015
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,FM3064,MU8599)

    • 2025/08/2119:00
    • Yangon
    • 2025/08/22 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 16h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU532,FM833,TG303)

    • 2025/08/2809:30
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 18:00
    • Yangon
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND56,125,291
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,NH5990)

    • 2025/08/2119:00
    • Yangon
    • 2025/08/22 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH242,NH847,TG303)

    • 2025/08/2807:55
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 18:00
    • Yangon
    • 12h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND56,125,291
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,NH5990)

    • 2025/08/2119:00
    • Yangon
    • 2025/08/22 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH240,NH847,TG303)

    • 2025/08/2807:00
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 18:00
    • Yangon
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay