1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Yangon(RGN) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Yangon(RGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND19,605,842
  • VND42,713,356

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,605,843
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2025/06/0119:00
    • Yangon
    • 2025/06/02 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/06/0411:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Yangon⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Yangon Từ Fukuoka(FUK) VND19,556,573~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,605,843
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302,TG648)

    • 2025/06/0111:25
    • Yangon
    • 2025/06/02 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 18h 5m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/06/0411:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,713,356
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,FM3064,MU517)

    • 2025/06/0119:00
    • Yangon
    • 2025/06/02 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU532,FM833,TG303)

    • 2025/06/0409:30
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 18:00
    • Yangon
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,713,356
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,FM3064,MU8599)

    • 2025/06/0119:00
    • Yangon
    • 2025/06/02 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 16h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU532,FM833,TG303)

    • 2025/06/0409:30
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 18:00
    • Yangon
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,713,356
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,FM3064,MU517)

    • 2025/06/0119:00
    • Yangon
    • 2025/06/02 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,FM841,TG301)

    • 2025/06/0418:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/05 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,713,356
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,FM3064,MU8599)

    • 2025/06/0119:00
    • Yangon
    • 2025/06/02 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 16h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,FM841,TG301)

    • 2025/06/0418:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/05 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND56,505,368
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,NH5990)

    • 2025/06/0119:00
    • Yangon
    • 2025/06/02 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH242,NH847,TG303)

    • 2025/06/0408:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 18:00
    • Yangon
    • 12h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND56,505,368
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,NH5990)

    • 2025/06/0119:00
    • Yangon
    • 2025/06/02 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH3840,NH847,TG303)

    • 2025/06/0407:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 18:00
    • Yangon
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay