Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Yangon(RGN) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Yangon(RGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • PHP48,478
  • PHP44,111

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP48,479
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2026/04/1819:00
    • Yangon
    • 2026/04/19 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2026/07/2111:35
    • Fukuoka
    • 2026/07/21 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Yangon⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Yangon Từ Fukuoka(FUK) PHP26,372~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP48,479
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302,TG648)

    • 2026/04/1811:25
    • Yangon
    • 2026/04/19 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 18h 5m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2026/07/2111:35
    • Fukuoka
    • 2026/07/21 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP44,112
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5813,MU517)

    • 2026/04/1814:55
    • Yangon
    • 2026/04/19 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 19h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU748,MU2031)

    • 2026/07/2118:15
    • Fukuoka
    • 2026/07/22 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 22h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP44,112
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5813,MU517)

    • 2026/04/1814:55
    • Yangon
    • 2026/04/19 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 19h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU9744,MU2031)

    • 2026/07/2118:15
    • Fukuoka
    • 2026/07/22 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 22h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP44,112
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5813,MU517)

    • 2026/04/1814:55
    • Yangon
    • 2026/04/19 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 19h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5814,MU2031)

    • 2026/07/2118:15
    • Fukuoka
    • 2026/07/22 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 22h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP44,112
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2032,MU8580,MU517)

    • 2026/04/1814:55
    • Yangon
    • 2026/04/19 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 19h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU748,MU2031)

    • 2026/07/2118:15
    • Fukuoka
    • 2026/07/22 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 22h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP44,112
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2032,MU8580,MU517)

    • 2026/04/1814:55
    • Yangon
    • 2026/04/19 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 19h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU9744,MU2031)

    • 2026/07/2118:15
    • Fukuoka
    • 2026/07/22 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 22h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP44,112
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2032,MU8580,MU517)

    • 2026/04/1814:55
    • Yangon
    • 2026/04/19 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 19h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5814,MU2031)

    • 2026/07/2118:15
    • Fukuoka
    • 2026/07/22 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 22h 10m
Xem chi tiết chuyến bay