Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Yangon(RGN) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Yangon(RGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR824
  • EUR2,660

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR825
Còn lại :7.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302,TG648)

    • 2025/10/0511:25
    • Yangon
    • 2025/10/06 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 18h 5m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/10/1111:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/11 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Yangon⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Yangon Từ Fukuoka(FUK) EUR354~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR924
Còn lại :5.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2025/10/0519:00
    • Yangon
    • 2025/10/06 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/10/1111:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/11 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR2,657
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,NH5990)

    • 2025/10/0519:00
    • Yangon
    • 2025/10/06 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5989,TG303)

    • 2025/10/1111:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/11 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR2,660
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,NH5598,NH243)

    • 2025/10/0519:00
    • Yangon
    • 2025/10/06 (+1) 10:20
    • Fukuoka
    • 12h 50m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5989,TG303)

    • 2025/10/1111:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/11 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR2,660
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,NH5598,NH245)

    • 2025/10/0519:00
    • Yangon
    • 2025/10/06 (+1) 10:50
    • Fukuoka
    • 13h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5989,TG303)

    • 2025/10/1111:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/11 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR2,660
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,NH5598,NH3843)

    • 2025/10/0519:00
    • Yangon
    • 2025/10/06 (+1) 11:15
    • Fukuoka
    • 13h 45m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5989,TG303)

    • 2025/10/1111:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/11 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR2,663
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,NH5990)

    • 2025/10/0519:00
    • Yangon
    • 2025/10/06 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH242,NH847,TG303)

    • 2025/10/1108:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/11 18:00
    • Yangon
    • 12h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR2,663
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,NH5990)

    • 2025/10/0519:00
    • Yangon
    • 2025/10/06 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH240,NH847,TG303)

    • 2025/10/1107:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/11 18:00
    • Yangon
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay