1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Yangon(RGN) Nagoya(NGO)
Nagoya(NGO) Yangon(RGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND24,359,274
  • VND15,177,471

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,177,471
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5813,MU529)

    • 2025/04/1714:55
    • Yangon
    • 2025/04/18 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU720,MU748,MU2031)

    • 2025/05/2917:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/30 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 23h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Yangon⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Yangon Từ Nagoya(NGO) VND23,634,395~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,177,471
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5813,MU529)

    • 2025/04/1714:55
    • Yangon
    • 2025/04/18 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU720,MU9728,MU2031)

    • 2025/05/2917:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/30 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 23h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,177,471
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5813,MU529)

    • 2025/04/1714:55
    • Yangon
    • 2025/04/18 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU720,MU5814,MU2031)

    • 2025/05/2917:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/30 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 23h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,227,296
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5813,MU529)

    • 2025/04/1714:55
    • Yangon
    • 2025/04/18 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU720,MU9744,MU2031)

    • 2025/05/2917:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/30 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 23h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,515,415
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5813,MU529)

    • 2025/04/1714:55
    • Yangon
    • 2025/04/18 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU720,FM9453,MU2031)

    • 2025/05/2917:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/30 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 23h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,359,275
Còn lại :5.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,TG644)

    • 2025/04/1719:00
    • Yangon
    • 2025/04/18 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG645,TG303)

    • 2025/05/2911:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/29 18:00
    • Yangon
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,359,275
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302,TG644)

    • 2025/04/1711:25
    • Yangon
    • 2025/04/18 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 5m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG645,TG303)

    • 2025/05/2911:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/29 18:00
    • Yangon
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,014,832
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2032,FM9466,MU529)

    • 2025/04/1714:55
    • Yangon
    • 2025/04/18 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU720,MU748,MU2031)

    • 2025/05/2917:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/30 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 23h 25m
Xem chi tiết chuyến bay