Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Yangon(RGN) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Yangon(RGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND21,199,422
  • VND35,227,602

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,199,423
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,TG640)

    • 2025/10/0119:00
    • Yangon
    • 2025/10/02 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG641,TG303)

    • 2025/10/0710:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/07 18:00
    • Yangon
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Yangon⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Yangon Từ Tokyo(NRT) VND10,443,461~ Yangon Từ Tokyo(HND) VND12,397,038~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,203,036
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,TG640)

    • 2025/10/0119:00
    • Yangon
    • 2025/10/02 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG683,TG303)

    • 2025/10/0710:35
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/07 18:00
    • Yangon
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,199,423
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,TG642)

    • 2025/10/0119:00
    • Yangon
    • 2025/10/02 (+1) 08:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG641,TG303)

    • 2025/10/0710:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/07 18:00
    • Yangon
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,203,036
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,TG642)

    • 2025/10/0119:00
    • Yangon
    • 2025/10/02 (+1) 08:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG683,TG303)

    • 2025/10/0710:35
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/07 18:00
    • Yangon
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,203,036
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,TG640)

    • 2025/10/0119:00
    • Yangon
    • 2025/10/02 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG661,TG301)

    • 2025/10/0700:20
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/07 10:35
    • Yangon
    • 12h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,203,036
  • Route 1

    Thai Airways International (TG304,TG642)

    • 2025/10/0119:00
    • Yangon
    • 2025/10/02 (+1) 08:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG661,TG301)

    • 2025/10/0700:20
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/07 10:35
    • Yangon
    • 12h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,199,423
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302,TG640)

    • 2025/10/0111:25
    • Yangon
    • 2025/10/02 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 25m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG641,TG303)

    • 2025/10/0710:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/07 18:00
    • Yangon
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,203,036
  • Route 1

    Thai Airways International (TG302,TG640)

    • 2025/10/0111:25
    • Yangon
    • 2025/10/02 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 25m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG683,TG303)

    • 2025/10/0710:35
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/07 18:00
    • Yangon
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay