Thủ đô khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đến
Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
Thủ đô khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đến
Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
Thủ đô khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đến
Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
-
Bắc Kinh khởi hành -Manila đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
5
Giờ
15
Phút
-
Bắc Kinh khởi hành -Manila đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
21
-
Thủ đô khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
-
Điểm đến khác của Bắc Kinh khởi hành
- Thủ đô khởi hành -Cebu(Mactan) đến
- VND8,436,171〜
- Thủ đô khởi hành -Davao((Francisco Bangoy)) đến
- VND9,195,036〜
- Thủ đô khởi hành -Angeles/Mabalacat(Sân bay Quốc tế Clark) đến
- VND10,602,837〜
- Thủ đô khởi hành -Bacolod(BCD) đến
- VND13,351,064〜
- Thủ đô khởi hành -Iloilo(ILO) đến
- VND10,283,688〜
- Thủ đô khởi hành -Puerto Princesa(PPS) đến
- VND13,382,979〜
- Thủ đô khởi hành -Malay (Philippin)(Caticlan) đến
- VND9,008,866〜
- Thủ đô khởi hành -Tagbilaran(TAG) đến
- VND8,907,802〜
-
Điểm bắt đầu khác của Manila đến
- Đại Liên Chu Thủy Tử khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND6,175,532〜
- Bạch Vân Quảng Châu khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND5,041,667〜
- Thẩm Dương Đào Tiên khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND9,519,504〜
- Phúc Châu Trường Lạc khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND8,929,079〜
- Triều Dương Xuyên Diên Cát khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND16,411,348〜
- Bảo An Thâm Quyến khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND5,973,405〜
- Tân Hải Thiên Tân khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND7,820,922〜