1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Brisbane(BNE) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Brisbane(BNE)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Brisbane(BNE)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Brisbane(BNE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,981,717
  • VND25,244,606

Lọc theo hãng hàng không

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,383,629
  • Route 1

    China Airlines (CI54,CI110)

    • 2025/10/1622:50
    • Brisbane 
    • 2025/10/17 (+1) 09:55
    • Fukuoka
    • 12h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI117,CI53)

    • 2025/11/0520:35
    • Fukuoka
    • 2025/11/06 (+1) 10:45
    • Brisbane 
    • 13h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Brisbane⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Brisbane  Từ Fukuoka(FUK) VND20,981,717~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,345,744
  • Route 1

    Korean Air (KE408,KE781)

    • 2025/10/1608:40
    • Brisbane 
    • 2025/10/16 20:00
    • Fukuoka
    • 12h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE790,KE407)

    • 2025/11/0515:50
    • Fukuoka
    • 2025/11/06 (+1) 06:15
    • Brisbane 
    • 13h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,345,744
  • Route 1

    Korean Air (KE408,KE781)

    • 2025/10/1608:40
    • Brisbane 
    • 2025/10/16 20:00
    • Fukuoka
    • 12h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE792,KE407)

    • 2025/11/0513:45
    • Fukuoka
    • 2025/11/06 (+1) 06:15
    • Brisbane 
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,345,744
  • Route 1

    Korean Air (KE408,KE781)

    • 2025/10/1608:40
    • Brisbane 
    • 2025/10/16 20:00
    • Fukuoka
    • 12h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE788,KE407)

    • 2025/11/0510:30
    • Fukuoka
    • 2025/11/06 (+1) 06:15
    • Brisbane 
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,383,629
  • Route 1

    China Airlines (CI54,CI128)

    • 2025/10/1622:50
    • Brisbane 
    • 2025/10/17 (+1) 18:05
    • Fukuoka
    • 20h 15m
  • Route 2

    China Airlines (CI117,CI53)

    • 2025/11/0520:35
    • Fukuoka
    • 2025/11/06 (+1) 10:45
    • Brisbane 
    • 13h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,383,629
  • Route 1

    China Airlines (CI54,CI110)

    • 2025/10/1622:50
    • Brisbane 
    • 2025/10/17 (+1) 09:55
    • Fukuoka
    • 12h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI111,CI53)

    • 2025/11/0511:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/06 (+1) 10:45
    • Brisbane 
    • 22h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,383,629
  • Route 1

    China Airlines (CI54,CI116)

    • 2025/10/1622:50
    • Brisbane 
    • 2025/10/17 (+1) 20:00
    • Fukuoka
    • 22h 10m
  • Route 2

    China Airlines (CI117,CI53)

    • 2025/11/0520:35
    • Fukuoka
    • 2025/11/06 (+1) 10:45
    • Brisbane 
    • 13h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,970,023
  • Route 1

    Eva Air (BR316,BR106)

    • 2025/10/1622:15
    • Brisbane 
    • 2025/10/17 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 14h 5m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR315)

    • 2025/11/0520:55
    • Fukuoka
    • 2025/11/06 (+1) 20:20
    • Brisbane 
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay