1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Brisbane(BNE) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Brisbane(BNE)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Brisbane(BNE)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Brisbane(BNE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND16,311,742
  • VND31,719,365

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,311,743
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX156,CX588)

    • 2025/09/0123:55
    • Brisbane 
    • 2025/09/02 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 16h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX165)

    • 2025/09/1916:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/20 (+1) 11:05
    • Brisbane 
    • 17h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Brisbane⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Brisbane  Từ Fukuoka(FUK) VND16,311,742~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,706,547
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX150,CX588)

    • 2025/09/0112:35
    • Brisbane 
    • 2025/09/02 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 27h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX165)

    • 2025/09/1916:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/20 (+1) 11:05
    • Brisbane 
    • 17h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,154,847
Còn lại :4.
  • Route 1

    Eva Air (BR316,BR102)

    • 2025/09/0122:15
    • Brisbane 
    • 2025/09/02 (+1) 18:20
    • Fukuoka
    • 21h 5m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR315)

    • 2025/09/1919:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/20 (+1) 20:00
    • Brisbane 
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,282,517
Còn lại :1.
  • Route 1

    Eva Air (BR316,BR106)

    • 2025/09/0122:15
    • Brisbane 
    • 2025/09/02 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 14h 5m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR315)

    • 2025/09/1919:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/20 (+1) 20:00
    • Brisbane 
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,719,365
  • Route 1

    Eva Air (BR316,BR184,JL325)

    • 2025/09/0122:15
    • Brisbane 
    • 2025/09/02 (+1) 17:50
    • Fukuoka
    • 20h 35m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR315)

    • 2025/09/1919:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/20 (+1) 20:00
    • Brisbane 
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,719,365
  • Route 1

    Eva Air (BR316,BR184,NH263)

    • 2025/09/0122:15
    • Brisbane 
    • 2025/09/02 (+1) 18:15
    • Fukuoka
    • 21h 0m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR315)

    • 2025/09/1919:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/20 (+1) 20:00
    • Brisbane 
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,719,365
  • Route 1

    Eva Air (BR316,BR184,NH265)

    • 2025/09/0122:15
    • Brisbane 
    • 2025/09/02 (+1) 19:00
    • Fukuoka
    • 21h 45m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR315)

    • 2025/09/1919:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/20 (+1) 20:00
    • Brisbane 
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,719,365
  • Route 1

    Eva Air (BR316,BR184,JL327)

    • 2025/09/0122:15
    • Brisbane 
    • 2025/09/02 (+1) 19:00
    • Fukuoka
    • 21h 45m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR315)

    • 2025/09/1919:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/20 (+1) 20:00
    • Brisbane 
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay