1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Brisbane(BNE) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Brisbane(BNE)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Brisbane(BNE)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Brisbane(BNE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND15,974,373
  • VND15,874,711

Lọc theo hãng hàng không

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,130,985
Còn lại :1.
  • Route 1

    Qantas Airways (QF543,QF25,JL313)

    • 2025/06/1717:10
    • Brisbane 
    • 2025/06/18 (+1) 11:55
    • Fukuoka
    • 19h 45m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF5920,QF62)

    • 2025/06/2615:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/27 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Brisbane⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Brisbane  Từ Fukuoka(FUK) VND15,874,711~

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,130,985
  • Route 1

    Qantas Airways (QF543,QF25,QF5923)

    • 2025/06/1717:10
    • Brisbane 
    • 2025/06/18 (+1) 12:50
    • Fukuoka
    • 20h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL320,QF62)

    • 2025/06/2616:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/27 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,120,307
  • Route 1

    Qantas Airways (QF543,QF25,QF5923)

    • 2025/06/1717:10
    • Brisbane 
    • 2025/06/18 (+1) 12:50
    • Fukuoka
    • 20h 40m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF5920,QF62)

    • 2025/06/2615:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/27 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,130,985
  • Route 1

    Qantas Airways (QF543,QF25,JL315)

    • 2025/06/1717:10
    • Brisbane 
    • 2025/06/18 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 20h 45m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF5920,QF62)

    • 2025/06/2615:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/27 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,130,985
Còn lại :1.
  • Route 1

    Qantas Airways (QF541,QF25,JL313)

    • 2025/06/1716:05
    • Brisbane 
    • 2025/06/18 (+1) 11:55
    • Fukuoka
    • 20h 50m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF5920,QF62)

    • 2025/06/2615:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/27 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,130,985
  • Route 1

    Qantas Airways (QF541,QF25,QF5923)

    • 2025/06/1716:05
    • Brisbane 
    • 2025/06/18 (+1) 12:50
    • Fukuoka
    • 21h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL320,QF62)

    • 2025/06/2616:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/27 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,130,985
  • Route 1

    Qantas Airways (QF543,QF25,QF5919)

    • 2025/06/1717:10
    • Brisbane 
    • 2025/06/18 (+1) 13:55
    • Fukuoka
    • 21h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL320,QF62)

    • 2025/06/2616:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/27 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,130,985
  • Route 1

    Qantas Airways (QF543,QF25,QF5923)

    • 2025/06/1717:10
    • Brisbane 
    • 2025/06/18 (+1) 12:50
    • Fukuoka
    • 20h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL318,QF62)

    • 2025/06/2614:50
    • Fukuoka
    • 2025/06/27 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay