1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Cebu(CEB) Busan(PUS)
Busan(PUS) Cebu(CEB)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT25,271
  • BDT58,833
  • BDT66,546

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT25,271
  • Route 1

    Jin Air (LJ62)

    • 2024/12/0501:35
    • Mactan Cebu
    • 2024/12/05 06:55
    • Busan
    • 4h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ61)

    • 2024/12/0521:05
    • Busan
    • 2024/12/06 (+1) 00:35
    • Mactan Cebu
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Cebu⇔Busan Kiểm tra giá thấp nhất

Mactan Cebu Từ Busan(PUS) BDT25,271~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT54,054
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE5774)

    • 2024/12/0501:35
    • Mactan Cebu
    • 2024/12/05 06:55
    • Busan
    • 4h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE5773)

    • 2024/12/0521:05
    • Busan
    • 2024/12/06 (+1) 00:35
    • Mactan Cebu
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT61,158
  • Route 1

    Korean Air (KE616,KE1405)

    • 2024/12/0500:10
    • Mactan Cebu
    • 2024/12/05 08:10
    • Busan
    • 7h 0m
  • Route 2

    Korean Air (KE5773)

    • 2024/12/0521:05
    • Busan
    • 2024/12/06 (+1) 00:35
    • Mactan Cebu
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT58,834
  • Route 1

    Korean Air (KE616,KE1811)

    • 2024/12/0500:10
    • Mactan Cebu
    • 2024/12/05 11:30
    • Busan
    • 10h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE5773)

    • 2024/12/0521:05
    • Busan
    • 2024/12/06 (+1) 00:35
    • Mactan Cebu
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT58,834
  • Route 1

    Korean Air (KE616,KE1815)

    • 2024/12/0500:10
    • Mactan Cebu
    • 2024/12/05 12:30
    • Busan
    • 11h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE5773)

    • 2024/12/0521:05
    • Busan
    • 2024/12/06 (+1) 00:35
    • Mactan Cebu
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT61,158
  • Route 1

    Korean Air (KE616,KE1407)

    • 2024/12/0500:10
    • Mactan Cebu
    • 2024/12/05 10:50
    • Busan
    • 9h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE5773)

    • 2024/12/0521:05
    • Busan
    • 2024/12/06 (+1) 00:35
    • Mactan Cebu
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT58,834
  • Route 1

    Korean Air (KE616,KE1819)

    • 2024/12/0500:10
    • Mactan Cebu
    • 2024/12/05 15:05
    • Busan
    • 13h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE5773)

    • 2024/12/0521:05
    • Busan
    • 2024/12/06 (+1) 00:35
    • Mactan Cebu
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT58,834
  • Route 1

    Korean Air (KE616,KE1823)

    • 2024/12/0500:10
    • Mactan Cebu
    • 2024/12/05 16:05
    • Busan
    • 14h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE5773)

    • 2024/12/0521:05
    • Busan
    • 2024/12/06 (+1) 00:35
    • Mactan Cebu
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay