1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Cebu(CEB) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Cebu(CEB)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,389,996
  • VND19,843,673

Lọc theo hãng hàng không

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,389,996
Còn lại :3.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR2836,PR426)

    • 2025/03/0303:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/03/03 14:55
    • Fukuoka
    • 10h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR425,PR2863)

    • 2025/03/0715:55
    • Fukuoka
    • 2025/03/07 22:25
    • Mactan Cebu
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Cebu⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Mactan Cebu Từ Fukuoka(FUK) VND10,389,996~

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,389,996
Còn lại :3.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR2836,PR426)

    • 2025/03/0303:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/03/03 14:55
    • Fukuoka
    • 10h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR425,PR2857)

    • 2025/03/0715:55
    • Fukuoka
    • 2025/03/07 23:15
    • Mactan Cebu
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,426,692
Còn lại :5.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR1842,PR426)

    • 2025/03/0305:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/03/03 14:55
    • Fukuoka
    • 8h 20m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR425,PR2863)

    • 2025/03/0715:55
    • Fukuoka
    • 2025/03/07 22:25
    • Mactan Cebu
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,389,996
Còn lại :3.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR2836,PR426)

    • 2025/03/0303:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/03/03 14:55
    • Fukuoka
    • 10h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR425,PR2869)

    • 2025/03/0715:55
    • Fukuoka
    • 2025/03/08 (+1) 00:20
    • Mactan Cebu
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,426,692
Còn lại :5.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR1842,PR426)

    • 2025/03/0305:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/03/03 14:55
    • Fukuoka
    • 8h 20m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR425,PR2857)

    • 2025/03/0715:55
    • Fukuoka
    • 2025/03/07 23:15
    • Mactan Cebu
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,389,996
Còn lại :3.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR2858,PR426)

    • 2025/03/0300:20
    • Mactan Cebu
    • 2025/03/03 14:55
    • Fukuoka
    • 13h 35m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR425,PR2863)

    • 2025/03/0715:55
    • Fukuoka
    • 2025/03/07 22:25
    • Mactan Cebu
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,389,996
Còn lại :3.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR2858,PR426)

    • 2025/03/0300:20
    • Mactan Cebu
    • 2025/03/03 14:55
    • Fukuoka
    • 13h 35m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR425,PR2857)

    • 2025/03/0715:55
    • Fukuoka
    • 2025/03/07 23:15
    • Mactan Cebu
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,426,692
Còn lại :5.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR1842,PR426)

    • 2025/03/0305:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/03/03 14:55
    • Fukuoka
    • 8h 20m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR425,PR2869)

    • 2025/03/0715:55
    • Fukuoka
    • 2025/03/08 (+1) 00:20
    • Mactan Cebu
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay