1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Cebu(CEB) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Cebu(CEB)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,513,475
  • VND16,469,411

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,571,014
Còn lại :3.
  • Route 1

    Jin Air (LJ62,LJ291)

    • 2025/06/2602:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 10:00
    • Fukuoka
    • 6h 50m
  • Route 2

    Jin Air (LJ266,LJ31)

    • 2025/07/0318:25
    • Fukuoka
    • 2025/07/04 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Cebu⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Mactan Cebu Từ Fukuoka(FUK) VND5,513,475~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,334,306
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ32,LJ263)

    • 2025/06/2602:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 13:35
    • Fukuoka
    • 10h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ266,LJ31)

    • 2025/07/0318:25
    • Fukuoka
    • 2025/07/04 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,370,722
Còn lại :3.
  • Route 1

    Jin Air (LJ62,LJ291)

    • 2025/06/2602:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 10:00
    • Fukuoka
    • 6h 50m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ31)

    • 2025/07/0314:35
    • Fukuoka
    • 2025/07/04 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,440,278
Còn lại :3.
  • Route 1

    Jin Air (LJ62,LJ291)

    • 2025/06/2602:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 10:00
    • Fukuoka
    • 6h 50m
  • Route 2

    Jin Air (LJ292,LJ61)

    • 2025/07/0310:55
    • Fukuoka
    • 2025/07/04 (+1) 01:10
    • Mactan Cebu
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,624,182
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ32,LJ265)

    • 2025/06/2602:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 17:25
    • Fukuoka
    • 14h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ266,LJ31)

    • 2025/07/0318:25
    • Fukuoka
    • 2025/07/04 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,442,099
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ32,LJ271)

    • 2025/06/2602:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 18:25
    • Fukuoka
    • 15h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ266,LJ31)

    • 2025/07/0318:25
    • Fukuoka
    • 2025/07/04 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,170,431
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ32,LJ263)

    • 2025/06/2602:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 13:35
    • Fukuoka
    • 10h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ31)

    • 2025/07/0314:35
    • Fukuoka
    • 2025/07/04 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,405,682
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ32,LJ263)

    • 2025/06/2602:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 13:35
    • Fukuoka
    • 10h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ292,LJ61)

    • 2025/07/0310:55
    • Fukuoka
    • 2025/07/04 (+1) 01:10
    • Mactan Cebu
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay