-
Nagoya khởi hành -Phuket đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
7
Giờ
19
Phút
-
Nagoya khởi hành -Phuket đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
31
-
(Chubu) khởi hành -HKT đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
Cathay Pacific
- Phổ biến No2
China Eastern Airlines
- Phổ biến No3
Thai Airways International
-
Điểm đến khác của Nagoya khởi hành
- (Chubu) khởi hành -Chiang Mai(CNX) đến
- VND9,277,788〜
- (Chubu) khởi hành -Ko Samui(Samui () (Koh Samui)) đến
- VND20,530,210〜
- (Chubu) khởi hành -Krabi(KBV) đến
- VND17,556,809〜
- (Chubu) khởi hành -Chiang Rai(CEI) đến
- VND11,958,782〜
- (Chubu) khởi hành -Hat Yai(HDY) đến
- VND18,042,981〜
- (Chubu) khởi hành -Khon Kaen(KKC) đến
- VND14,685,574〜
- (Chubu) khởi hành -Lampang(LPT) đến
- VND23,285,186〜
- (Chubu) khởi hành -Sukhothai(Sukkothai) đến
- VND19,038,225〜
- (Chubu) khởi hành -Udon Thani(UTH) đến
- VND16,094,769〜
-
Điểm bắt đầu khác của Phuket đến
- Osaka (Itami) khởi hành -Phuket(HKT) đi
- VND10,776,819〜
- Osaka (Kansai) khởi hành -Phuket(HKT) đi
- VND7,565,616〜
- Kobe khởi hành -Phuket(HKT) đi
- VND16,262,111〜
- HIJ khởi hành -Phuket(HKT) đi
- VND9,857,320〜
- OKJ khởi hành -Phuket(HKT) đi
- VND15,502,907〜
- TTJ khởi hành -Phuket(HKT) đi
- VND23,568,787〜
- YGJ khởi hành -Phuket(HKT) đi
- VND24,798,309〜
- Yamaguchi Ube khởi hành -Phuket(HKT) đi
- VND16,459,398〜
- IWK khởi hành -Phuket(HKT) đi
- VND23,468,382〜