1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Dusseldorf(DUS) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Dusseldorf(DUS)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Dusseldorf(DUS)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Dusseldorf(DUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,895,178
  • VND24,216,053

Lọc theo hãng hàng không

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,190,960
Còn lại :3.
  • Route 1

    Air France (AF1407,AF274)

    • 2026/02/0217:45
    • Dusseldorf
    • 2026/02/03 (+1) 19:25
    • Sân bay Haneda
    • 17h 40m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1805)

    • 2026/02/1813:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/18 22:10
    • Dusseldorf
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Dusseldorf⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Dusseldorf Từ Tokyo(HND) VND20,653,142~ Dusseldorf Từ Tokyo(NRT) VND21,117,637~

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,637,659
  • Route 1

    British Airways (BA941,IB3620)

    • 2026/02/0207:05
    • Dusseldorf
    • 2026/02/03 (+1) 07:35
    • Sân bay Haneda
    • 16h 30m
  • Route 2

    Finnair (AY74,AY1391)

    • 2026/02/1823:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/19 (+1) 09:15
    • Dusseldorf
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Scandinavian Airlines 飛行機 最安値Scandinavian Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,895,178
  • Route 1

    Scandinavian Airlines (SK628,SK983)

    • 2026/02/0219:25
    • Dusseldorf
    • 2026/02/04 (+2) 07:55
    • Sân bay Haneda
    • 28h 30m
  • Route 2

    Scandinavian Airlines (SK984,SK627)

    • 2026/02/1809:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/18 18:45
    • Dusseldorf
    • 16h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,600,285
  • Route 1

    British Airways (BA941,IB3620)

    • 2026/02/0207:05
    • Dusseldorf
    • 2026/02/03 (+1) 07:35
    • Sân bay Haneda
    • 16h 30m
  • Route 2

    Finnair (AY62,AY1391)

    • 2026/02/1821:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/19 (+1) 09:15
    • Dusseldorf
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,190,960
Còn lại :3.
  • Route 1

    Air France (AF1507,AF274)

    • 2026/02/0214:30
    • Dusseldorf
    • 2026/02/03 (+1) 19:25
    • Sân bay Haneda
    • 20h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1805)

    • 2026/02/1813:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/18 22:10
    • Dusseldorf
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,990,035
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6820,JL6876)

    • 2026/02/0211:05
    • Dusseldorf
    • 2026/02/03 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 19h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6801,JL9339)

    • 2026/02/1823:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/19 (+1) 09:15
    • Dusseldorf
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,118,172
  • Route 1

    Finnair (AY1392,AY61)

    • 2026/02/0211:05
    • Dusseldorf
    • 2026/02/03 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 19h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6801,JL9339)

    • 2026/02/1823:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/19 (+1) 09:15
    • Dusseldorf
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,118,172
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6820,JL6876)

    • 2026/02/0211:05
    • Dusseldorf
    • 2026/02/03 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 19h 20m
  • Route 2

    Finnair (AY74,AY1391)

    • 2026/02/1823:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/19 (+1) 09:15
    • Dusseldorf
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay