1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Dusseldorf(DUS) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Dusseldorf(DUS)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Dusseldorf(DUS)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Dusseldorf(DUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,671,114
  • VND25,520,780

Lọc theo hãng hàng không

Scandinavian Airlines 飛行機 最安値Scandinavian Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,671,114
  • Route 1

    Scandinavian Airlines (SK628,SK983)

    • 2026/03/1119:25
    • Dusseldorf
    • 2026/03/13 (+2) 07:55
    • Sân bay Haneda
    • 28h 30m
  • Route 2

    Scandinavian Airlines (SK984,SK627)

    • 2026/03/1809:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/18 18:45
    • Dusseldorf
    • 16h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Dusseldorf⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Dusseldorf Từ Tokyo(HND) VND18,671,114~ Dusseldorf Từ Tokyo(NRT) VND23,530,016~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,355,397
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1530,TK50)

    • 2026/03/1107:15
    • Dusseldorf
    • 2026/03/12 (+1) 08:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 25m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK199,TK1523)

    • 2026/03/1822:05
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/19 (+1) 09:25
    • Dusseldorf
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,391,313
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1530,TK50)

    • 2026/03/1107:15
    • Dusseldorf
    • 2026/03/12 (+1) 08:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 25m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK51,TK1529)

    • 2026/03/1810:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/18 22:25
    • Dusseldorf
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,355,397
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1530,TK50)

    • 2026/03/1107:15
    • Dusseldorf
    • 2026/03/12 (+1) 08:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 25m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK199,TK1525)

    • 2026/03/1822:05
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/19 (+1) 13:15
    • Dusseldorf
    • 23h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,355,397
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1530,TK50)

    • 2026/03/1107:15
    • Dusseldorf
    • 2026/03/12 (+1) 08:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 25m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK199,TK1527)

    • 2026/03/1822:05
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/19 (+1) 16:55
    • Dusseldorf
    • 26h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,698,479
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1528,TK198)

    • 2026/03/1118:20
    • Dusseldorf
    • 2026/03/12 (+1) 19:45
    • Sân bay Haneda
    • 17h 25m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK199,TK1523)

    • 2026/03/1822:05
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/19 (+1) 09:25
    • Dusseldorf
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,891,228
  • Route 1

    Qatar Airways (QR86,QR806)

    • 2026/03/1114:45
    • Dusseldorf
    • 2026/03/12 (+1) 17:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 10m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR4851,QR85)

    • 2026/03/1823:30
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/19 (+1) 13:10
    • Dusseldorf
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,734,395
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1528,TK198)

    • 2026/03/1118:20
    • Dusseldorf
    • 2026/03/12 (+1) 19:45
    • Sân bay Haneda
    • 17h 25m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK51,TK1529)

    • 2026/03/1810:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/18 22:25
    • Dusseldorf
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay