行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Seoul khởi hành
Incheon khởi hành

Nairobi đi
Jomo Kenyatta đến

Jomo Kenyatta khởi hành  Incheon đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2026/5
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
122,807,388224,251,540
324,754,6184Search5Search6Search7Search8Search923,021,988
1024,749,3411125,802,9911222,594,54813Search1421,563,76515Search1631,848,725
17Search1820,631,4871923,350,92420Search2119,646,4382222,997,3622327,357,960
24Search25Search26Search2725,176,78228Search29Search3023,787,160
3122,684,257
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2026/5
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------
3------4------5------6------7------8------9------
10------11------12------13------14------15------16------
17------18------19------20------21------22------23------
24------25------26------27------28------29------30------
31------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Incheon khởi hành -Jomo Kenyatta đến

    Tháng Năm Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND19,646,438


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Etihad Airways.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Incheon khởi hành -Jomo Kenyatta đến

    Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND22,525,946


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Ethiopian Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Incheon khởi hành -Jomo Kenyatta đến

    Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Incheon khởi hành -Jomo Kenyatta đến

    Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Incheon khởi hành -Jomo Kenyatta đến

    Tháng Chín Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Seoul khởi hành -Nairobi đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    14 Giờ 30 Phút
  • Seoul khởi hành -Nairobi đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    22
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14