1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Jakarta(JKT) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Jakarta(JKT)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Jakarta(JKT)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Jakarta(JKT)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,921,508

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,579,728
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5070,MU517)

    • 2024/12/0323:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2024/12/04 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 11h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5069)

    • 2024/12/1213:55
    • Fukuoka
    • 2024/12/12 22:45
    • Soekarno-Hatta
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Jakarta⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Soekarno-Hatta Từ Fukuoka(FUK) VND10,921,508~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,721,245
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX796,CX512)

    • 2024/12/0300:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2024/12/03 13:00
    • Fukuoka
    • 10h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX797)

    • 2024/12/1214:10
    • Fukuoka
    • 2024/12/12 22:55
    • Soekarno-Hatta
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,921,508
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5070,MU5087)

    • 2024/12/0323:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2024/12/04 (+1) 17:15
    • Fukuoka
    • 15h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5069)

    • 2024/12/1213:55
    • Fukuoka
    • 2024/12/12 22:45
    • Soekarno-Hatta
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,721,245
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX796,CX588)

    • 2024/12/0300:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2024/12/03 15:20
    • Fukuoka
    • 13h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX797)

    • 2024/12/1214:10
    • Fukuoka
    • 2024/12/12 22:55
    • Soekarno-Hatta
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,921,508
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5070,MU531)

    • 2024/12/0323:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2024/12/04 (+1) 20:50
    • Fukuoka
    • 19h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5069)

    • 2024/12/1213:55
    • Fukuoka
    • 2024/12/12 22:45
    • Soekarno-Hatta
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,941,749
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5070,MU517)

    • 2024/12/0323:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2024/12/04 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 11h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU532,MU5069)

    • 2024/12/1209:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/12 22:45
    • Soekarno-Hatta
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,283,529
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5070,MU5087)

    • 2024/12/0323:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2024/12/04 (+1) 17:15
    • Fukuoka
    • 15h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU532,MU5069)

    • 2024/12/1209:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/12 22:45
    • Soekarno-Hatta
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,708,575
  • Route 1

    Japan Airlines (JL720,JL6063)

    • 2024/12/0306:35
    • Soekarno-Hatta
    • 2024/12/03 21:05
    • Fukuoka
    • 12h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL314,JL729)

    • 2024/12/1213:05
    • Fukuoka
    • 2024/12/12 23:55
    • Soekarno-Hatta
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay