Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Jakarta(JKT) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Jakarta(JKT)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Jakarta(JKT)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Jakarta(JKT)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,632,472
  • VND8,849,242

Lọc theo hãng hàng không

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,849,243
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH726,MH750)

    • 2025/10/0704:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/07 10:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 45m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH723)

    • 2025/10/0911:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/09 17:35
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Jakarta⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Soekarno-Hatta Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) VND4,168,778~

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,849,243
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH712,MH758)

    • 2025/10/0709:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/07 15:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 30m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH723)

    • 2025/10/0911:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/09 17:35
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Garuda Indonesia 飛行機 最安値Garuda Indonesia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,632,472
Còn lại :7.
  • Route 1

    Garuda Indonesia (GA9461)

    • 2025/10/0713:50
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/07 17:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 3h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Garuda Indonesia (GA9460)

    • 2025/10/0909:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/09 13:00
    • Soekarno-Hatta
    • 3h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,849,243
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH726,MH750)

    • 2025/10/0704:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/07 10:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 45m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH727)

    • 2025/10/0911:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/09 23:05
    • Soekarno-Hatta
    • 12h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,849,243
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH726,MH758)

    • 2025/10/0704:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/07 15:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 25m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH723)

    • 2025/10/0911:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/09 17:35
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,849,243
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH712,MH758)

    • 2025/10/0709:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/07 15:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 30m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH727)

    • 2025/10/0911:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/09 23:05
    • Soekarno-Hatta
    • 12h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,579,840
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH726,MH750)

    • 2025/10/0704:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/07 10:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 45m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH725)

    • 2025/10/0911:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/09 19:05
    • Soekarno-Hatta
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,849,243
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH726,MH750)

    • 2025/10/0704:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/07 10:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 45m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH767,MH711)

    • 2025/10/0919:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/10 (+1) 10:15
    • Soekarno-Hatta
    • 14h 35m
Xem chi tiết chuyến bay