Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Jakarta(JKT) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Jakarta(JKT)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Jakarta(JKT)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Jakarta(JKT)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT36,568

Lọc theo hãng hàng không

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT36,569
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH716,MH766)

    • 2026/01/3012:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/01/30 18:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 55m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH723)

    • 2026/02/0111:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/02/01 17:30
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Jakarta⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Soekarno-Hatta Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) BDT19,159~

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT36,569
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH712,MH758)

    • 2026/01/3009:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/01/30 15:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 0m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH723)

    • 2026/02/0111:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/02/01 17:30
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT36,569
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH710,MH766)

    • 2026/01/3011:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/01/30 18:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 7h 0m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH723)

    • 2026/02/0111:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/02/01 17:30
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT36,569
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH712,MH766)

    • 2026/01/3009:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/01/30 18:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 8h 30m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH723)

    • 2026/02/0111:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/02/01 17:30
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT36,569
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH726,MH758)

    • 2026/01/3004:25
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/01/30 15:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 15m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH723)

    • 2026/02/0111:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/02/01 17:30
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,159
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH726,MH750)

    • 2026/01/3004:25
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/01/30 10:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 35m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH723)

    • 2026/02/0111:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/02/01 17:30
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT43,312
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH716,MH766)

    • 2026/01/3012:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/01/30 18:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 55m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH725)

    • 2026/02/0111:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/02/01 19:05
    • Soekarno-Hatta
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT43,312
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH712,MH758)

    • 2026/01/3009:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/01/30 15:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 0m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH751,MH725)

    • 2026/02/0111:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/02/01 19:05
    • Soekarno-Hatta
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay