1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Jakarta(JKT) Istanbul(IST)

Điểm đi:Jakarta(JKT)

Điểm đến:Istanbul(IST)

Istanbul(IST) Jakarta(JKT)

Điểm đi:Istanbul(IST)

Điểm đến:Jakarta(JKT)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND17,264,043
  • VND13,684,731

Lọc theo hãng hàng không

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,684,732
  • Route 1

    Etihad Airways (EY475,EY543)

    • 2025/02/2318:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/24 (+1) 06:30
    • Istanbul Airport
    • 15h 50m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY542,EY474)

    • 2025/02/2814:25
    • Istanbul Airport
    • 2025/03/01 (+1) 09:35
    • Soekarno-Hatta
    • 15h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,684,732
  • Route 1

    Etihad Airways (EY473,EY541)

    • 2025/02/2323:20
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/24 (+1) 13:20
    • Istanbul Airport
    • 18h 0m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY542,EY474)

    • 2025/02/2814:25
    • Istanbul Airport
    • 2025/03/01 (+1) 09:35
    • Soekarno-Hatta
    • 15h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Emirates Airlines 飛行機 最安値Emirates Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,709,276
  • Route 1

    Emirates Airlines (EK359,EK2224)

    • 2025/02/2300:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/23 13:20
    • Sân bay Quốc tế Sabiha Gökçen
    • 17h 5m
  • Route 2

    Emirates Airlines (EK122,EK356)

    • 2025/02/2820:05
    • Istanbul Airport
    • 2025/03/01 (+1) 15:40
    • Soekarno-Hatta
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Emirates Airlines 飛行機 最安値Emirates Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,709,276
  • Route 1

    Emirates Airlines (EK359,EK2224)

    • 2025/02/2300:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/23 13:20
    • Sân bay Quốc tế Sabiha Gökçen
    • 17h 5m
  • Route 2

    Emirates Airlines (EK2215,EK358)

    • 2025/02/2801:50
    • Istanbul Airport
    • 2025/02/28 22:10
    • Soekarno-Hatta
    • 16h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,684,732
  • Route 1

    Etihad Airways (EY475,EY543)

    • 2025/02/2318:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/24 (+1) 06:30
    • Istanbul Airport
    • 15h 50m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY544,EY474)

    • 2025/02/2807:35
    • Istanbul Airport
    • 2025/03/01 (+1) 09:35
    • Soekarno-Hatta
    • 22h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,684,732
  • Route 1

    Etihad Airways (EY475,EY541)

    • 2025/02/2318:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/24 (+1) 13:20
    • Istanbul Airport
    • 22h 40m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY542,EY474)

    • 2025/02/2814:25
    • Istanbul Airport
    • 2025/03/01 (+1) 09:35
    • Soekarno-Hatta
    • 15h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Emirates Airlines 飛行機 最安値Emirates Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,709,276
  • Route 1

    Emirates Airlines (EK359,EK123)

    • 2025/02/2300:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/23 14:25
    • Istanbul Airport
    • 18h 10m
  • Route 2

    Emirates Airlines (EK122,EK356)

    • 2025/02/2820:05
    • Istanbul Airport
    • 2025/03/01 (+1) 15:40
    • Soekarno-Hatta
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,264,044
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK57)

    • 2025/02/2321:05
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/24 (+1) 05:30
    • Istanbul Airport
    • 12h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK56)

    • 2025/02/2802:45
    • Istanbul Airport
    • 2025/02/28 18:00
    • Soekarno-Hatta
    • 11h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay