Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Jakarta(JKT) London (Vương quốc Anh)(LON)

Điểm đi:Jakarta(JKT)

Điểm đến:London (Vương quốc Anh)(LON)

London (Vương quốc Anh)(LON) Jakarta(JKT)

Điểm đi:London (Vương quốc Anh)(LON)

Điểm đến:Jakarta(JKT)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND17,704,602
  • VND22,142,607

Lọc theo hãng hàng không

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,955,042
  • Route 1

    Etihad Airways (EY475,EY61)

    • 2025/11/1118:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/11/12 (+1) 06:45
    • London Heathrow
    • 19h 0m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY68,EY472)

    • 2025/11/1820:55
    • London Heathrow
    • 2025/11/19 (+1) 20:20
    • Soekarno-Hatta
    • 16h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,955,042
  • Route 1

    Etihad Airways (EY475,EY61)

    • 2025/11/1118:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/11/12 (+1) 06:45
    • London Heathrow
    • 19h 0m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY66,EY472)

    • 2025/11/1819:20
    • London Heathrow
    • 2025/11/19 (+1) 20:20
    • Soekarno-Hatta
    • 18h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,704,603
  • Route 1

    Air China (CA978,CA937)

    • 2025/11/1101:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/11/11 17:50
    • London Heathrow
    • 23h 5m
  • Route 2

    Air China (CA938,CA977)

    • 2025/11/1820:25
    • London Heathrow
    • 2025/11/20 (+2) 00:15
    • Soekarno-Hatta
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,360,029
  • Route 1

    Etihad Airways (EY475,EY61)

    • 2025/11/1118:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/11/12 (+1) 06:45
    • London Heathrow
    • 19h 0m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY62,EY474)

    • 2025/11/1809:00
    • London Heathrow
    • 2025/11/19 (+1) 09:05
    • Soekarno-Hatta
    • 17h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,704,603
  • Route 1

    Air China (CA978,CA937)

    • 2025/11/1101:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/11/11 17:50
    • London Heathrow
    • 23h 5m
  • Route 2

    Air China (CA856,CA977)

    • 2025/11/1817:40
    • London Heathrow
    • 2025/11/20 (+2) 00:15
    • Soekarno-Hatta
    • 23h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,144,715
  • Route 1

    Air China (CA978,CA855)

    • 2025/11/1101:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/11/11 15:55
    • London Heathrow
    • 21h 10m
  • Route 2

    Air China (CA938,CA977)

    • 2025/11/1820:25
    • London Heathrow
    • 2025/11/20 (+2) 00:15
    • Soekarno-Hatta
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,704,252
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK57,TK1981)

    • 2025/11/1121:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/11/12 (+1) 09:10
    • London Gatwick
    • 18h 30m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1998,TK56)

    • 2025/11/1817:05
    • London Gatwick
    • 2025/11/19 (+1) 18:00
    • Soekarno-Hatta
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,144,715
  • Route 1

    Air China (CA978,CA855)

    • 2025/11/1101:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/11/11 15:55
    • London Heathrow
    • 21h 10m
  • Route 2

    Air China (CA856,CA977)

    • 2025/11/1817:40
    • London Heathrow
    • 2025/11/20 (+2) 00:15
    • Soekarno-Hatta
    • 23h 35m
Xem chi tiết chuyến bay