Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Jakarta(JKT) Prague(PRG)
Prague(PRG) Jakarta(JKT)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT99,494
  • BDT126,881

Lọc theo hãng hàng không

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT107,305
  • Route 1

    Etihad Airways (EY475,EY155)

    • 2026/05/2819:05
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/05/29 (+1) 06:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 45m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY156,EY474)

    • 2026/06/0511:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/06 (+1) 09:35
    • Soekarno-Hatta
    • 16h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Jakarta⇔Prague Kiểm tra giá thấp nhất

Soekarno-Hatta Từ Prague(PRG) BDT99,494~

Garuda Indonesia 飛行機 最安値Garuda Indonesia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT99,494
  • Route 1

    Garuda Indonesia (GA88,GA9476)

    • 2026/05/2822:00
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/05/29 (+1) 10:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 17h 30m
  • Route 2

    Garuda Indonesia (GA9533,GA89)

    • 2026/06/0518:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/07 (+2) 07:55
    • Soekarno-Hatta
    • 32h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT119,656
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK57,TK1767)

    • 2026/05/2821:00
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/05/29 (+1) 08:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1770,TK56)

    • 2026/06/0519:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/06 (+1) 17:35
    • Soekarno-Hatta
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT107,305
  • Route 1

    Etihad Airways (EY475,EY155)

    • 2026/05/2819:05
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/05/29 (+1) 06:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 45m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY156,EY472)

    • 2026/06/0511:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/06 (+1) 20:35
    • Soekarno-Hatta
    • 27h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT119,656
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK57,TK1767)

    • 2026/05/2821:00
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/05/29 (+1) 08:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1772,TK56)

    • 2026/06/0515:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/06 (+1) 17:35
    • Soekarno-Hatta
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT119,656
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK57,TK1773)

    • 2026/05/2821:00
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/05/29 (+1) 13:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 21h 0m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1770,TK56)

    • 2026/06/0519:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/06 (+1) 17:35
    • Soekarno-Hatta
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT119,656
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK57,TK1767)

    • 2026/05/2821:00
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/05/29 (+1) 08:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1774,TK56)

    • 2026/06/0513:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/06 (+1) 17:35
    • Soekarno-Hatta
    • 22h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT119,656
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK57,TK1771)

    • 2026/05/2821:00
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/05/29 (+1) 14:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 22h 25m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1770,TK56)

    • 2026/06/0519:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/06 (+1) 17:35
    • Soekarno-Hatta
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay