Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Jakarta(JKT) Prague(PRG)
Prague(PRG) Jakarta(JKT)

Lọc theo số điểm dừng

  • KRW1,233,150
  • KRW1,876,364

Lọc theo hãng hàng không

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,233,151
Còn lại :4.
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ762,OZ545)

    • 2025/12/0821:50
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/12/09 (+1) 16:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 24h 20m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ546,OZ761)

    • 2025/12/2318:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/24 (+1) 20:20
    • Soekarno-Hatta
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Jakarta⇔Prague Kiểm tra giá thấp nhất

Soekarno-Hatta Từ Prague(PRG) KRW1,233,150~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,664,668
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK57,TK1767)

    • 2025/12/0821:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/12/09 (+1) 08:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 17h 0m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1770,TK56)

    • 2025/12/2319:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/24 (+1) 18:00
    • Soekarno-Hatta
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,664,668
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK57,TK1767)

    • 2025/12/0821:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/12/09 (+1) 08:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 17h 0m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1772,TK56)

    • 2025/12/2314:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/24 (+1) 18:00
    • Soekarno-Hatta
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,664,668
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK57,TK1771)

    • 2025/12/0821:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/12/09 (+1) 13:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 22h 10m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1770,TK56)

    • 2025/12/2319:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/24 (+1) 18:00
    • Soekarno-Hatta
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,664,668
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK57,TK1767)

    • 2025/12/0821:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/12/09 (+1) 08:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 17h 0m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1768,TK56)

    • 2025/12/2309:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/24 (+1) 18:00
    • Soekarno-Hatta
    • 26h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,664,668
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK57,TK1771)

    • 2025/12/0821:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/12/09 (+1) 13:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 22h 10m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1772,TK56)

    • 2025/12/2314:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/24 (+1) 18:00
    • Soekarno-Hatta
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,664,668
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK57,TK1769)

    • 2025/12/0821:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/12/09 (+1) 18:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 26h 50m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1770,TK56)

    • 2025/12/2319:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/24 (+1) 18:00
    • Soekarno-Hatta
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,679,027
  • Route 1

    Qatar Airways (QR6380,QR291)

    • 2025/12/0818:20
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/12/09 (+1) 13:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 25h 5m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR292,QR6381)

    • 2025/12/2314:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/24 (+1) 14:50
    • Soekarno-Hatta
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay