-
Osaka khởi hành -Surabaya đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
8
Giờ
30
Phút
-
Osaka khởi hành -Surabaya đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
25
-
(Kansai) khởi hành -Surabaya (Juanda) đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
Garuda Indonesia
- Phổ biến No2
AirAsia X
- Phổ biến No3
Scoot
-
Điểm đến khác của Osaka khởi hành
- (Kansai) khởi hành -Mataram (Lombok)(Sân bay Quốc tế LOMBOK) đến
- VND15,221,224〜
- (Kansai) khởi hành -Medan(Sân bay Quốc tế Kuala Namu) đến
- VND11,648,158〜
- (Kansai) khởi hành -Manado((Sam Ratulangi)) đến
- VND15,526,177〜
- (Kansai) khởi hành -Padang((Minangkabau)) đến
- VND19,460,603〜
- (Kansai) khởi hành -Semarang(SRG) đến
- VND16,079,676〜
- (Kansai) khởi hành -Makassar(Ujung Pandang (Hasanuddin)) đến
- VND14,859,863〜
-
Điểm bắt đầu khác của Surabaya đến
- Osaka (Itami) khởi hành -Surabaya((Juanda)) đi
- VND12,488,983〜
- Kobe khởi hành -Surabaya((Juanda)) đi
- VND22,751,631〜
- HIJ khởi hành -Surabaya((Juanda)) đi
- VND15,364,005〜
- OKJ khởi hành -Surabaya((Juanda)) đi
- VND15,372,819〜
- TTJ khởi hành -Surabaya((Juanda)) đi
- VND20,484,753〜
- YGJ khởi hành -Surabaya((Juanda)) đi
- VND24,494,977〜
- Yamaguchi Ube khởi hành -Surabaya((Juanda)) đi
- VND15,829,368〜
- TKS khởi hành -Surabaya((Juanda)) đi
- VND16,002,116〜
- TAK khởi hành -Surabaya((Juanda)) đi
- VND15,367,531〜