-
Osaka khởi hành -Kota Kinabalu đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
7
Giờ
15
Phút
-
Osaka khởi hành -Kota Kinabalu đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
32
-
(Kansai) khởi hành -BKI đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
Singapore Airlines
- Phổ biến No2
Korean Air
- Phổ biến No3
China Southern Airlines
-
Điểm đến khác của Osaka khởi hành
- (Kansai) khởi hành -Penang(PEN) đến
- VND8,306,868〜
- (Kansai) khởi hành -Langkawi(LGK) đến
- VND8,576,672〜
- (Kansai) khởi hành -Johore Bahru(Johor Bahru (Senai)) đến
- VND10,073,583〜
- (Kansai) khởi hành -Alor Setar(AOR) đến
- VND21,838,663〜
- (Kansai) khởi hành -Bintulu(BTU) đến
- VND25,712,210〜
- (Kansai) khởi hành -Ipoh((Sultan Azlan Shah)) đến
- VND8,468,024〜
- (Kansai) khởi hành -Kota Bharu(KBR) đến
- VND10,384,993〜
- (Kansai) khởi hành -Kuching(KCH) đến
- VND8,921,330〜
- (Kansai) khởi hành -Kuantan(KUA) đến
- VND19,440,407〜
- (Kansai) khởi hành -Labuan(LBU) đến
- VND29,173,329〜
- (Kansai) khởi hành -Kuala Terengganu(TGG) đến
- VND13,693,496〜
-
Điểm bắt đầu khác của Kota Kinabalu đến
- Osaka (Itami) khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND20,955,669〜
- Kobe khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND18,740,916〜
- HIJ khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND19,872,820〜
- OKJ khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND20,937,500〜
- Yamaguchi Ube khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND27,856,105〜
- TKS khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND22,777,980〜
- TAK khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND22,777,980〜