-
Osaka khởi hành -Kota Kinabalu đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
7
Giờ
15
Phút
-
Osaka khởi hành -Kota Kinabalu đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
32
-
(Kansai) khởi hành -BKI đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
Singapore Airlines
- Phổ biến No2
Korean Air
- Phổ biến No3
China Southern Airlines
-
Điểm đến khác của Osaka khởi hành
- (Kansai) khởi hành -Penang(PEN) đến
- VND5,564,414〜
- (Kansai) khởi hành -Langkawi(LGK) đến
- VND6,479,979〜
- (Kansai) khởi hành -Johore Bahru(Johor Bahru (Senai)) đến
- VND7,951,985〜
- (Kansai) khởi hành -Alor Setar(AOR) đến
- VND10,745,063〜
- (Kansai) khởi hành -Bintulu(BTU) đến
- VND26,620,765〜
- (Kansai) khởi hành -Ipoh((Sultan Azlan Shah)) đến
- VND7,993,478〜
- (Kansai) khởi hành -Kota Bharu(KBR) đến
- VND8,085,704〜
- (Kansai) khởi hành -Kuching(KCH) đến
- VND6,425,621〜
- (Kansai) khởi hành -Kuantan(KUA) đến
- VND17,664,432〜
- (Kansai) khởi hành -Labuan(LBU) đến
- VND10,593,224〜
- (Kansai) khởi hành -Kuala Terengganu(TGG) đến
- VND8,243,342〜
-
Điểm bắt đầu khác của Kota Kinabalu đến
- Osaka (Itami) khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND21,900,707〜
- Kobe khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND18,217,069〜
- HIJ khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND16,531,981〜
- OKJ khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND8,998,007〜
- Yamaguchi Ube khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND23,564,052〜
- TKS khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND22,716,072〜
- TAK khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đi
- VND22,716,072〜