-
Osaka khởi hành -Langkawi đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
8
Giờ
10
Phút
-
Osaka khởi hành -Langkawi đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
24
-
(Kansai) khởi hành -LGK đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
Singapore Airlines
- Phổ biến No2
Scoot
- Phổ biến No3
Japan Airlines
-
Điểm đến khác của Osaka khởi hành
- (Kansai) khởi hành -Johore Bahru(Johor Bahru (Senai)) đến
- VND9,498,180〜
- (Kansai) khởi hành -Alor Setar(AOR) đến
- VND10,793,958〜
- (Kansai) khởi hành -Bintulu(BTU) đến
- VND26,741,901〜
- (Kansai) khởi hành -Ipoh((Sultan Azlan Shah)) đến
- VND8,029,851〜
- (Kansai) khởi hành -Kota Bharu(KBR) đến
- VND8,122,498〜
- (Kansai) khởi hành -Kuching(KCH) đến
- VND6,454,860〜
- (Kansai) khởi hành -Kuantan(KUA) đến
- VND17,744,813〜
- (Kansai) khởi hành -Labuan(LBU) đến
- VND10,641,428〜
- (Kansai) khởi hành -Kuala Terengganu(TGG) đến
- VND8,280,852〜
-
Điểm bắt đầu khác của Langkawi đến
- Osaka (Itami) khởi hành -Langkawi(LGK) đi
- VND16,206,772〜
- HIJ khởi hành -Langkawi(LGK) đi
- VND17,104,114〜
- OKJ khởi hành -Langkawi(LGK) đi
- VND23,942,483〜
- TTJ khởi hành -Langkawi(LGK) đi
- VND125,769,931〜
- YGJ khởi hành -Langkawi(LGK) đi
- VND126,576,266〜
- Yamaguchi Ube khởi hành -Langkawi(LGK) đi
- VND31,412,450〜
- IWK khởi hành -Langkawi(LGK) đi
- VND127,735,712〜
- TKS khởi hành -Langkawi(LGK) đi
- VND17,775,756〜
- TAK khởi hành -Langkawi(LGK) đi
- VND19,599,564〜