(Kansai) khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đến
Tháng Một Giá thấp nhất Xem bên dưới
VND5,846,609
Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Air China.
Đặt lịch cho tháng này.
(Kansai) khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đến
Tháng Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới
VND5,838,398
Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Air China.
Đặt lịch cho tháng này.
(Kansai) khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đến
Tháng Ba Giá thấp nhất Xem bên dưới
VND5,843,325
Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Air China.
Đặt lịch cho tháng này.
-
Osaka khởi hành -Manila đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
3
Giờ
50
Phút
-
Osaka khởi hành -Manila đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
33
-
(Kansai) khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
AirAsia Philippines
- Phổ biến No2
Philippine Airlines
- Phổ biến No3
Jetstar Asia Airways
-
Điểm đến khác của Osaka khởi hành
- (Kansai) khởi hành -Cebu(Mactan) đến
- VND7,540,155〜
- (Kansai) khởi hành -Davao((Francisco Bangoy)) đến
- VND8,178,683〜
- (Kansai) khởi hành -Angeles/Mabalacat(Sân bay Quốc tế Clark) đến
- VND8,869,930〜
- (Kansai) khởi hành -Bacolod(BCD) đến
- VND7,267,861〜
- (Kansai) khởi hành -Iloilo(ILO) đến
- VND8,035,474〜
- (Kansai) khởi hành -Puerto Princesa(PPS) đến
- VND10,136,312〜
- (Kansai) khởi hành -Dumaguete(DGT) đến
- VND10,540,319〜
- (Kansai) khởi hành -Malay (Philippin)(Caticlan) đến
- VND9,328,297〜
- (Kansai) khởi hành -Tacloban(TAC) đến
- VND11,092,134〜
- (Kansai) khởi hành -Tagbilaran(TAG) đến
- VND8,897,521〜
- (Kansai) khởi hành -Busuanga(Francisco B. Reyes Airport) đến
- VND10,872,065〜
-
Điểm bắt đầu khác của Manila đến
- Osaka (Itami) khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND11,414,026〜
- Kobe khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND11,302,349〜
- HIJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND13,227,131〜
- OKJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND11,932,994〜
- TTJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND19,862,047〜
- YGJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND11,006,734〜
- Yamaguchi Ube khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND32,207,259〜
- TKS khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND17,909,345〜
- TAK khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND11,235,343〜