Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kitakyushu(KKJ) Cebu(CEB)

Điểm đi:Kitakyushu(KKJ)

Điểm đến:Cebu(CEB)

Cebu(CEB) Kitakyushu(KKJ)

Điểm đi:Cebu(CEB)

Điểm đến:Kitakyushu(KKJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • TRY20,559
  • TRY33,313

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY20,560
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ350,LJ31)

    • 2026/01/3118:40
    • Kitakyushu
    • 2026/02/01 (+1) 01:00
    • Mactan Cebu
    • 7h 20m
  • Route 2

    Jin Air (LJ32,LJ349)

    • 2026/02/0502:00
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/05 17:40
    • Kitakyushu
    • 14h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kitakyushu⇔Cebu Kiểm tra giá thấp nhất

Kitakyushu Từ Cebu(CEB) TRY20,559~

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY33,315
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3880,NH819,NH5259)

    • 2026/01/3111:50
    • Kitakyushu
    • 2026/02/01 (+1) 04:30
    • Mactan Cebu
    • 17h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5258,NH820,NH3887)

    • 2026/02/0505:30
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/05 20:30
    • Kitakyushu
    • 14h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY33,315
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3878,NH819,NH5259)

    • 2026/01/3110:10
    • Kitakyushu
    • 2026/02/01 (+1) 04:30
    • Mactan Cebu
    • 19h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5258,NH820,NH3887)

    • 2026/02/0505:30
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/05 20:30
    • Kitakyushu
    • 14h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY33,315
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3880,NH819,NH5259)

    • 2026/01/3111:50
    • Kitakyushu
    • 2026/02/01 (+1) 04:30
    • Mactan Cebu
    • 17h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5258,NH820,NH3889)

    • 2026/02/0505:30
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/05 22:25
    • Kitakyushu
    • 15h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY33,315
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3880,NH819,NH5259)

    • 2026/01/3111:50
    • Kitakyushu
    • 2026/02/01 (+1) 04:30
    • Mactan Cebu
    • 17h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5260,NH820,NH3887)

    • 2026/02/0503:20
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/05 20:30
    • Kitakyushu
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY33,315
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3880,NH819,NH5259)

    • 2026/01/3111:50
    • Kitakyushu
    • 2026/02/01 (+1) 04:30
    • Mactan Cebu
    • 17h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5258,NH820,NH3891)

    • 2026/02/0505:30
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/05 22:50
    • Kitakyushu
    • 16h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY33,315
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3880,NH819,NH5259)

    • 2026/01/3111:50
    • Kitakyushu
    • 2026/02/01 (+1) 04:30
    • Mactan Cebu
    • 17h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5258,NH820,NH3893)

    • 2026/02/0505:30
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/05 23:20
    • Kitakyushu
    • 16h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY33,315
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3878,NH819,NH5259)

    • 2026/01/3110:10
    • Kitakyushu
    • 2026/02/01 (+1) 04:30
    • Mactan Cebu
    • 19h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5258,NH820,NH3889)

    • 2026/02/0505:30
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/05 22:25
    • Kitakyushu
    • 15h 55m
Xem chi tiết chuyến bay