Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kitakyushu(KKJ) Cebu(CEB)

Điểm đi:Kitakyushu(KKJ)

Điểm đến:Cebu(CEB)

Cebu(CEB) Kitakyushu(KKJ)

Điểm đi:Cebu(CEB)

Điểm đến:Kitakyushu(KKJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,008,298
  • VND20,548,341

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,729,800
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ352,LJ31)

    • 2025/07/1718:40
    • Kitakyushu
    • 2025/07/18 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 7h 45m
  • Route 2

    Jin Air (LJ32,LJ349)

    • 2025/07/2402:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/24 11:05
    • Kitakyushu
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kitakyushu⇔Cebu Kiểm tra giá thấp nhất

Kitakyushu Từ Cebu(CEB) VND9,197,331~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,188,674
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ350,LJ31)

    • 2025/07/1712:00
    • Kitakyushu
    • 2025/07/18 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 14h 25m
  • Route 2

    Jin Air (LJ32,LJ349)

    • 2025/07/2402:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/24 11:05
    • Kitakyushu
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,549,425
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ352,LJ31)

    • 2025/07/1718:40
    • Kitakyushu
    • 2025/07/18 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 7h 45m
  • Route 2

    Jin Air (LJ32,LJ351)

    • 2025/07/2402:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/24 17:40
    • Kitakyushu
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,008,299
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ350,LJ31)

    • 2025/07/1712:00
    • Kitakyushu
    • 2025/07/18 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 14h 25m
  • Route 2

    Jin Air (LJ32,LJ351)

    • 2025/07/2402:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/24 17:40
    • Kitakyushu
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,998,198
Còn lại :5.
  • Route 1

    Korean Air (KE5750,KE5781)

    • 2025/07/1718:40
    • Kitakyushu
    • 2025/07/18 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 7h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE5782,KE5749)

    • 2025/07/2402:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/24 17:40
    • Kitakyushu
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,998,198
Còn lại :5.
  • Route 1

    Korean Air (KE5750,KE5781)

    • 2025/07/1718:40
    • Kitakyushu
    • 2025/07/18 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 7h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE616,KE5749)

    • 2025/07/2401:00
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/24 17:40
    • Kitakyushu
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,548,342
Còn lại :8.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL378,JL77,PR2853)

    • 2025/07/1720:50
    • Kitakyushu
    • 2025/07/18 (+1) 13:20
    • Mactan Cebu
    • 17h 30m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2868,JL78,JL373)

    • 2025/07/2416:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/25 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,787,159
  • Route 1

    Japan Airlines (JL378,JL77,PR2849)

    • 2025/07/1720:50
    • Kitakyushu
    • 2025/07/18 (+1) 10:35
    • Mactan Cebu
    • 14h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2868,JL78,JL373)

    • 2025/07/2416:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/25 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay