1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kitakyushu(KKJ) Cebu(CEB)

Điểm đi:Kitakyushu(KKJ)

Điểm đến:Cebu(CEB)

Cebu(CEB) Kitakyushu(KKJ)

Điểm đi:Cebu(CEB)

Điểm đến:Kitakyushu(KKJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,897,666
  • VND20,298,403

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,897,667
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ350,LJ31)

    • 2025/06/2412:00
    • Kitakyushu
    • 2025/06/25 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 14h 25m
  • Route 2

    Jin Air (LJ32,LJ349)

    • 2025/06/2602:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 11:05
    • Kitakyushu
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kitakyushu⇔Cebu Kiểm tra giá thấp nhất

Kitakyushu Từ Cebu(CEB) VND8,892,400~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,298,404
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,JL745,PR1841)

    • 2025/06/2410:40
    • Kitakyushu
    • 2025/06/25 (+1) 05:05
    • Mactan Cebu
    • 19h 25m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2868,JL78,JL373)

    • 2025/06/2616:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/27 (+1) 09:55
    • Kitakyushu
    • 16h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,298,404
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,JL745,PR1841)

    • 2025/06/2410:40
    • Kitakyushu
    • 2025/06/25 (+1) 05:05
    • Mactan Cebu
    • 19h 25m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2854,JL78,JL373)

    • 2025/06/2614:00
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/27 (+1) 09:55
    • Kitakyushu
    • 18h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,527,648
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3880,NH819,NH5259)

    • 2025/06/2411:35
    • Kitakyushu
    • 2025/06/25 (+1) 05:05
    • Mactan Cebu
    • 18h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5260,NH820,NH3887)

    • 2025/06/2604:30
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 20:30
    • Kitakyushu
    • 15h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,527,648
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3880,NH819,NH5259)

    • 2025/06/2411:35
    • Kitakyushu
    • 2025/06/25 (+1) 05:05
    • Mactan Cebu
    • 18h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5260,NH820,NH3889)

    • 2025/06/2604:30
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 22:10
    • Kitakyushu
    • 16h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,527,648
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3876,NH819,NH5259)

    • 2025/06/2409:00
    • Kitakyushu
    • 2025/06/25 (+1) 05:05
    • Mactan Cebu
    • 21h 5m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5260,NH820,NH3887)

    • 2025/06/2604:30
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 20:30
    • Kitakyushu
    • 15h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,527,648
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3880,NH819,NH5259)

    • 2025/06/2411:35
    • Kitakyushu
    • 2025/06/25 (+1) 05:05
    • Mactan Cebu
    • 18h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5260,NH820,NH3893)

    • 2025/06/2604:30
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 23:10
    • Kitakyushu
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,527,648
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3874,NH819,NH5259)

    • 2025/06/2408:00
    • Kitakyushu
    • 2025/06/25 (+1) 05:05
    • Mactan Cebu
    • 22h 5m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5260,NH820,NH3887)

    • 2025/06/2604:30
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 20:30
    • Kitakyushu
    • 15h 0m
Xem chi tiết chuyến bay