1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kitakyushu(KKJ) Cebu(CEB)

Điểm đi:Kitakyushu(KKJ)

Điểm đến:Cebu(CEB)

Cebu(CEB) Kitakyushu(KKJ)

Điểm đi:Cebu(CEB)

Điểm đến:Kitakyushu(KKJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,497,014
  • VND19,155,146

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,497,014
Còn lại :3.
  • Route 1

    Jin Air (LJ352,LJ31)

    • 2025/07/1818:40
    • Kitakyushu
    • 2025/07/19 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 7h 45m
  • Route 2

    Jin Air (LJ32,LJ351)

    • 2025/07/2102:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/21 17:40
    • Kitakyushu
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kitakyushu⇔Cebu Kiểm tra giá thấp nhất

Kitakyushu Từ Cebu(CEB) VND12,497,014~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,415,772
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE5750,KE5781)

    • 2025/07/1818:40
    • Kitakyushu
    • 2025/07/19 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 7h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE616,KE5749)

    • 2025/07/2101:00
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/21 17:40
    • Kitakyushu
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,402,630
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE5750,KE5781)

    • 2025/07/1818:40
    • Kitakyushu
    • 2025/07/19 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 7h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE5782,KE5749)

    • 2025/07/2102:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/21 17:40
    • Kitakyushu
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,155,148
  • Route 1

    Japan Airlines (JL378,JL77,PR2849)

    • 2025/07/1820:50
    • Kitakyushu
    • 2025/07/19 (+1) 10:40
    • Mactan Cebu
    • 14h 50m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2868,JL78,JL373)

    • 2025/07/2116:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/22 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,155,148
  • Route 1

    Japan Airlines (JL378,JL77,PR2849)

    • 2025/07/1820:50
    • Kitakyushu
    • 2025/07/19 (+1) 10:40
    • Mactan Cebu
    • 14h 50m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2854,JL78,JL373)

    • 2025/07/2115:05
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/22 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,155,148
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL378,JL77,PR2853)

    • 2025/07/1820:50
    • Kitakyushu
    • 2025/07/19 (+1) 13:45
    • Mactan Cebu
    • 17h 55m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2868,JL78,JL373)

    • 2025/07/2116:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/22 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,155,148
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL378,JL77,PR2853)

    • 2025/07/1820:50
    • Kitakyushu
    • 2025/07/19 (+1) 13:45
    • Mactan Cebu
    • 17h 55m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2854,JL78,JL373)

    • 2025/07/2115:05
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/22 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,155,148
  • Route 1

    Japan Airlines (JL376,JL77,PR2849)

    • 2025/07/1816:05
    • Kitakyushu
    • 2025/07/19 (+1) 10:40
    • Mactan Cebu
    • 19h 35m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2868,JL78,JL373)

    • 2025/07/2116:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/22 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay