Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kitakyushu(KKJ) Cebu(CEB)

Điểm đi:Kitakyushu(KKJ)

Điểm đến:Cebu(CEB)

Cebu(CEB) Kitakyushu(KKJ)

Điểm đi:Cebu(CEB)

Điểm đến:Kitakyushu(KKJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND54,191,776
  • VND17,697,625

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,227,227
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL378,JL77,PR2849)

    • 2025/08/2520:50
    • Kitakyushu
    • 2025/08/26 (+1) 10:35
    • Mactan Cebu
    • 14h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2868,JL78,JL373)

    • 2025/08/3016:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/08/31 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kitakyushu⇔Cebu Kiểm tra giá thấp nhất

Kitakyushu Từ Cebu(CEB) VND16,120,171~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,227,227
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL378,JL77,PR2849)

    • 2025/08/2520:50
    • Kitakyushu
    • 2025/08/26 (+1) 10:35
    • Mactan Cebu
    • 14h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2854,JL78,JL373)

    • 2025/08/3015:05
    • Mactan Cebu
    • 2025/08/31 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,697,627
  • Route 1

    Japan Airlines (JL376,CX501,CX921)

    • 2025/08/2516:10
    • Kitakyushu
    • 2025/08/26 (+1) 10:50
    • Mactan Cebu
    • 19h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX926,CX524,JL375)

    • 2025/08/3019:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/08/31 (+1) 15:15
    • Kitakyushu
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,227,227
  • Route 1

    Japan Airlines (JL378,JL77,PR2853)

    • 2025/08/2520:50
    • Kitakyushu
    • 2025/08/26 (+1) 14:00
    • Mactan Cebu
    • 18h 10m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2868,JL78,JL373)

    • 2025/08/3016:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/08/31 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,697,627
  • Route 1

    Japan Airlines (JL378,CX509,CX925)

    • 2025/08/2520:50
    • Kitakyushu
    • 2025/08/26 (+1) 18:05
    • Mactan Cebu
    • 22h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX926,CX524,JL375)

    • 2025/08/3019:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/08/31 (+1) 15:15
    • Kitakyushu
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,227,227
  • Route 1

    Japan Airlines (JL378,JL77,PR2853)

    • 2025/08/2520:50
    • Kitakyushu
    • 2025/08/26 (+1) 14:00
    • Mactan Cebu
    • 18h 10m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2854,JL78,JL373)

    • 2025/08/3015:05
    • Mactan Cebu
    • 2025/08/31 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,227,227
  • Route 1

    Japan Airlines (JL378,JL77,PR2867)

    • 2025/08/2520:50
    • Kitakyushu
    • 2025/08/26 (+1) 15:30
    • Mactan Cebu
    • 19h 40m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2868,JL78,JL373)

    • 2025/08/3016:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/08/31 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,406,595
  • Route 1

    Japan Airlines (JL376,CX501,CX921)

    • 2025/08/2516:10
    • Kitakyushu
    • 2025/08/26 (+1) 10:50
    • Mactan Cebu
    • 19h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX948,CX542,JL373)

    • 2025/08/3012:00
    • Mactan Cebu
    • 2025/08/31 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay