Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Manila(MNL) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Manila(MNL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,932,022
  • VND6,416,816

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,416,817
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX588)

    • 2025/09/1405:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/14 15:30
    • Fukuoka
    • 9h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX913)

    • 2025/09/2114:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/21 22:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Manila⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Manila (Ninoy Aquino) Từ Fukuoka(FUK) VND6,016,101~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,416,817
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX588)

    • 2025/09/1405:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/14 15:30
    • Fukuoka
    • 9h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX939)

    • 2025/09/2114:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/22 (+1) 00:15
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,932,023
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR426)

    • 2025/09/1409:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/14 14:35
    • Fukuoka
    • 3h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Philippine Airlines (PR425)

    • 2025/09/2115:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/21 18:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,822,899
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX588)

    • 2025/09/1405:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/14 15:30
    • Fukuoka
    • 9h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX907)

    • 2025/09/2116:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/22 (+1) 09:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,822,899
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX902,CX588)

    • 2025/09/1420:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/15 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 18h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX913)

    • 2025/09/2114:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/21 22:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,822,899
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX588)

    • 2025/09/1405:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/14 15:30
    • Fukuoka
    • 9h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX901)

    • 2025/09/2116:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/22 (+1) 11:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 19h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,822,899
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX902,CX588)

    • 2025/09/1420:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/15 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 18h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX939)

    • 2025/09/2114:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/22 (+1) 00:15
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,822,899
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX588)

    • 2025/09/1405:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/14 15:30
    • Fukuoka
    • 9h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX907)

    • 2025/09/2114:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/22 (+1) 09:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 20h 35m
Xem chi tiết chuyến bay