Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Manila(MNL) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Manila(MNL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,363,892
  • VND6,215,315

Lọc theo hãng hàng không

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,363,892
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR426)

    • 2025/09/1409:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/14 14:35
    • Fukuoka
    • 3h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Philippine Airlines (PR425)

    • 2025/09/2815:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/28 18:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Manila⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Manila (Ninoy Aquino) Từ Fukuoka(FUK) VND4,801,019~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,215,316
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX588)

    • 2025/09/1405:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/14 15:30
    • Fukuoka
    • 9h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX913)

    • 2025/09/2814:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/28 22:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,462,242
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX588)

    • 2025/09/1405:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/14 15:30
    • Fukuoka
    • 9h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX913)

    • 2025/09/2816:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/28 22:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,462,242
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX588)

    • 2025/09/1405:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/14 15:30
    • Fukuoka
    • 9h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX939)

    • 2025/09/2816:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/29 (+1) 00:15
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,462,242
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX588)

    • 2025/09/1405:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/14 15:30
    • Fukuoka
    • 9h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX939)

    • 2025/09/2814:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/29 (+1) 00:15
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,612,225
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX902,CX588)

    • 2025/09/1420:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/15 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 18h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX913)

    • 2025/09/2814:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/28 22:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,612,225
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX588)

    • 2025/09/1405:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/14 15:30
    • Fukuoka
    • 9h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX907)

    • 2025/09/2814:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/29 (+1) 09:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 20h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,859,151
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX902,CX588)

    • 2025/09/1420:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/15 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 18h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX913)

    • 2025/09/2816:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/28 22:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay