1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Manila(MNL) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Manila(MNL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,573,224

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,824,481
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX588)

    • 2025/09/1905:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/19 15:30
    • Fukuoka
    • 9h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX913)

    • 2025/09/2616:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 22:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Manila⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Manila (Ninoy Aquino) Từ Fukuoka(FUK) VND6,941,853~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,573,225
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX588)

    • 2025/09/1905:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/19 15:30
    • Fukuoka
    • 9h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX939)

    • 2025/09/2616:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/27 (+1) 00:15
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,078,608
  • Route 1

    Korean Air (KE622,KE781)

    • 2025/09/1912:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/19 20:05
    • Fukuoka
    • 6h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE790,KE623)

    • 2025/09/2616:25
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,078,608
  • Route 1

    Korean Air (KE626,KE787)

    • 2025/09/1901:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/19 09:00
    • Fukuoka
    • 6h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE790,KE623)

    • 2025/09/2616:25
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,078,608
  • Route 1

    Korean Air (KE624,KE787)

    • 2025/09/1923:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/20 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 8h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE790,KE623)

    • 2025/09/2616:25
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,078,608
  • Route 1

    Korean Air (KE622,KE781)

    • 2025/09/1912:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/19 20:05
    • Fukuoka
    • 6h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE790,KE625)

    • 2025/09/2616:25
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 23:59
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 34m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,078,608
  • Route 1

    Korean Air (KE626,KE787)

    • 2025/09/1901:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/19 09:00
    • Fukuoka
    • 6h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE790,KE625)

    • 2025/09/2616:25
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 23:59
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 34m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,221,107
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX902,CX512)

    • 2025/09/1920:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/20 (+1) 12:50
    • Fukuoka
    • 15h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX913)

    • 2025/09/2616:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 22:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay