Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Manila(MNL) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Manila(MNL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,136,837
  • VND6,381,591
  • VND14,545,936

Lọc theo hãng hàng không

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,136,838
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2190)

    • 2025/09/0604:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/06 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2193)

    • 2025/09/1720:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/18 (+1) 00:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,489,509
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2190)

    • 2025/09/0604:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/06 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2191)

    • 2025/09/1711:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/17 14:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

ZIPAIR 飛行機 最安値ZIPAIR

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,843,944
Còn lại :7.
  • Route 1

    ZIPAIR (ZG096)

    • 2025/09/0614:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/06 19:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    ZIPAIR (ZG095)

    • 2025/09/1708:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/17 12:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,233,646
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5056)

    • 2025/09/0612:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/06 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5057)

    • 2025/09/1719:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/17 23:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,388,468
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH870)

    • 2025/09/0614:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/06 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 4h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH869)

    • 2025/09/1709:45
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/17 13:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,690,003
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH870)

    • 2025/09/0614:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/06 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 4h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH819)

    • 2025/09/1717:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/17 21:15
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,652,972
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH820)

    • 2025/09/0609:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/06 14:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH869)

    • 2025/09/1709:45
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/17 13:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,954,507
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH820)

    • 2025/09/0609:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/09/06 14:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH819)

    • 2025/09/1717:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/17 21:15
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay