Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Okinawa(OKA) Kathmandu(KTM)

Điểm đi:Okinawa(OKA)

Điểm đến:Kathmandu(KTM)

Kathmandu(KTM) Okinawa(OKA)

Điểm đi:Kathmandu(KTM)

Điểm đến:Okinawa(OKA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND23,677,638
  • VND29,559,494

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,677,639
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5821,CX603)

    • 2026/03/2011:55
    • Naha
    • 2026/03/20 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 12h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5826)

    • 2026/03/2422:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/03/25 (+1) 19:20
    • Naha
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Okinawa⇔Kathmandu Kiểm tra giá thấp nhất

Naha Từ Kathmandu(KTM) VND20,091,140~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,254,854
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5821,CX603)

    • 2026/03/2011:55
    • Naha
    • 2026/03/20 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 12h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5820)

    • 2026/03/2422:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/03/25 (+1) 10:55
    • Naha
    • 8h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,559,496
  • Route 1

    Japan Airlines (JL922,CX509,CX603)

    • 2026/03/2020:50
    • Naha
    • 2026/03/21 (+1) 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 27h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5826)

    • 2026/03/2422:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/03/25 (+1) 19:20
    • Naha
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,559,496
  • Route 1

    Japan Airlines (JL920,CX509,CX603)

    • 2026/03/2019:50
    • Naha
    • 2026/03/21 (+1) 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 28h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5826)

    • 2026/03/2422:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/03/25 (+1) 19:20
    • Naha
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,559,496
  • Route 1

    Japan Airlines (JL918,CX509,CX603)

    • 2026/03/2018:55
    • Naha
    • 2026/03/21 (+1) 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 29h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5826)

    • 2026/03/2422:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/03/25 (+1) 19:20
    • Naha
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,237,976
Còn lại :8.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL922,CX543,CX603)

    • 2026/03/2020:50
    • Naha
    • 2026/03/21 (+1) 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 27h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5826)

    • 2026/03/2422:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/03/25 (+1) 19:20
    • Naha
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,559,496
  • Route 1

    Japan Airlines (JL916,CX509,CX603)

    • 2026/03/2018:00
    • Naha
    • 2026/03/21 (+1) 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 30h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5826)

    • 2026/03/2422:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/03/25 (+1) 19:20
    • Naha
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,237,976
Còn lại :8.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL920,CX543,CX603)

    • 2026/03/2019:50
    • Naha
    • 2026/03/21 (+1) 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 28h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5826)

    • 2026/03/2422:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/03/25 (+1) 19:20
    • Naha
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay