1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Okinawa(OKA) Kathmandu(KTM)

Điểm đi:Okinawa(OKA)

Điểm đến:Kathmandu(KTM)

Kathmandu(KTM) Okinawa(OKA)

Điểm đi:Kathmandu(KTM)

Điểm đến:Okinawa(OKA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,468,828
  • VND21,320,941

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,468,829
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5821,CX603)

    • 2025/03/1111:55
    • Naha
    • 2025/03/11 19:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 11h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5820)

    • 2025/03/2921:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/03/30 (+1) 10:35
    • Naha
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Okinawa⇔Kathmandu Kiểm tra giá thấp nhất

Naha Từ Kathmandu(KTM) VND20,468,828~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,335,748
  • Route 1

    Japan Airlines (JL922,CX509,CX603)

    • 2025/03/1120:45
    • Naha
    • 2025/03/12 (+1) 19:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 26h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5820)

    • 2025/03/2921:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/03/30 (+1) 10:35
    • Naha
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,335,748
  • Route 1

    Japan Airlines (JL920,CX509,CX603)

    • 2025/03/1120:05
    • Naha
    • 2025/03/12 (+1) 19:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 26h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5820)

    • 2025/03/2921:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/03/30 (+1) 10:35
    • Naha
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,335,748
  • Route 1

    Japan Airlines (JL918,CX509,CX603)

    • 2025/03/1119:00
    • Naha
    • 2025/03/12 (+1) 19:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 28h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5820)

    • 2025/03/2921:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/03/30 (+1) 10:35
    • Naha
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,320,943
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2088,CX567,CX603)

    • 2025/03/1118:05
    • Naha
    • 2025/03/12 (+1) 19:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 28h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5820)

    • 2025/03/2921:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/03/30 (+1) 10:35
    • Naha
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,320,943
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2088,CX503,CX603)

    • 2025/03/1118:05
    • Naha
    • 2025/03/12 (+1) 19:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 28h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5820)

    • 2025/03/2921:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/03/30 (+1) 10:35
    • Naha
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,997,041
  • Route 1

    Japan Airlines (JL922,CX543,CX603)

    • 2025/03/1120:45
    • Naha
    • 2025/03/12 (+1) 19:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 26h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5820)

    • 2025/03/2921:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/03/30 (+1) 10:35
    • Naha
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,335,748
  • Route 1

    Japan Airlines (JL916,CX509,CX603)

    • 2025/03/1117:50
    • Naha
    • 2025/03/12 (+1) 19:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 29h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX5820)

    • 2025/03/2921:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/03/30 (+1) 10:35
    • Naha
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay