Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Osaka(OSA) Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đi:Osaka(OSA)

Điểm đến:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Cáp Nhĩ Tân(HRB) Osaka(OSA)

Điểm đi:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đến:Osaka(OSA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,038,915

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,049,775
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU226,MU5611)

    • 2025/09/0113:10
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/01 18:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 6h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5616,MU729)

    • 2025/09/1011:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/10 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Osaka⇔Cáp Nhĩ Tân Kiểm tra giá thấp nhất

Osaka (Kansai) Từ Cáp Nhĩ Tân(HRB) VND6,260,634~ Kobe Từ Cáp Nhĩ Tân(HRB) VND7,250,679~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,049,775
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU226,MU5611)

    • 2025/09/0113:10
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/01 18:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 6h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5620,MU6051)

    • 2025/09/1006:40
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/10 16:30
    • Osaka (Kansai)
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,049,775
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8620,MU5611)

    • 2025/09/0112:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/01 18:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5616,MU729)

    • 2025/09/1011:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/10 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,049,775
Còn lại :1.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3052,FM9061)

    • 2025/09/0109:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/01 16:30
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 8h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5616,MU729)

    • 2025/09/1011:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/10 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,049,775
Còn lại :6.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU730,FM9061)

    • 2025/09/0109:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/01 16:30
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 8h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5616,MU729)

    • 2025/09/1011:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/10 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,049,775
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU730,MU8569)

    • 2025/09/0109:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/01 16:30
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 8h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5616,MU729)

    • 2025/09/1011:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/10 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,049,775
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU234,MU5615)

    • 2025/09/0110:55
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/01 18:00
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 8h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5616,MU729)

    • 2025/09/1011:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/10 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,049,775
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8620,MU5611)

    • 2025/09/0112:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/01 18:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5620,MU6051)

    • 2025/09/1006:40
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/10 16:30
    • Osaka (Kansai)
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay