Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Osaka(OSA) Havana(HAV)
Havana(HAV) Osaka(OSA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND48,780,709

Lọc theo hãng hàng không

AeroMéxico 飛行機 最安値AeroMéxico

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND48,780,710
Còn lại :7.
  • Route 1

    AeroMéxico (AM7773,AM57,AM451)

    • 2025/08/2520:00
    • Osaka (Itami)
    • 2025/08/26 (+1) 16:00
    • Havana
    • 33h 0m
  • Route 2

    AeroMéxico (AM452,AM58,AM7752)

    • 2025/08/2917:15
    • Havana
    • 2025/08/31 (+2) 11:45
    • Osaka (Itami)
    • 29h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

AeroMéxico 飛行機 最安値AeroMéxico

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND48,780,710
Còn lại :7.
  • Route 1

    AeroMéxico (AM7773,AM57,AM451)

    • 2025/08/2520:00
    • Osaka (Itami)
    • 2025/08/26 (+1) 16:00
    • Havana
    • 33h 0m
  • Route 2

    AeroMéxico (AM452,AM58,AM7764)

    • 2025/08/2917:15
    • Havana
    • 2025/08/31 (+2) 19:50
    • Osaka (Itami)
    • 37h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND103,715,681
  • Route 1

    Air France (AF5487,AF279,AF962)

    • 2025/08/2508:25
    • Osaka (Itami)
    • 2025/08/26 (+1) 19:20
    • Havana
    • 47h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL3047,KL758,KL867)

    • 2025/08/2915:00
    • Havana
    • 2025/08/31 (+2) 10:20
    • Osaka (Kansai)
    • 30h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND103,715,681
  • Route 1

    Air France (AF5487,AF279,AF962)

    • 2025/08/2508:25
    • Osaka (Itami)
    • 2025/08/26 (+1) 19:20
    • Havana
    • 47h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL8872,KL758,KL867)

    • 2025/08/2912:27
    • Havana
    • 2025/08/31 (+2) 10:20
    • Osaka (Kansai)
    • 32h 53m
Xem chi tiết chuyến bay