1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Osaka(OSA) Helsinki(HEL)
Helsinki(HEL) Osaka(OSA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND38,583,416
  • VND40,732,149
  • VND45,521,554

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,583,417
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6909)

    • 2025/03/2423:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/03/25 (+1) 05:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Finnair (AY61,JL131)

    • 2025/03/2917:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/03/30 (+1) 18:35
    • Osaka (Itami)
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,583,417
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6909)

    • 2025/03/2423:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/03/25 (+1) 05:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Finnair (AY61,JL133)

    • 2025/03/2917:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/03/30 (+1) 19:05
    • Osaka (Itami)
    • 18h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,858,507
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6909)

    • 2025/03/2423:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/03/25 (+1) 05:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL6876,JL139)

    • 2025/03/2917:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/03/30 (+1) 20:30
    • Osaka (Itami)
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,051,334
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6909)

    • 2025/03/2423:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/03/25 (+1) 05:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Finnair (AY73,JL133)

    • 2025/03/2917:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/03/30 (+1) 19:05
    • Osaka (Itami)
    • 18h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,697,599
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6909)

    • 2025/03/2423:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/03/25 (+1) 05:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL6800,JL229)

    • 2025/03/2917:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/03/30 (+1) 22:10
    • Osaka (Kansai)
    • 21h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Osaka⇔Helsinki Kiểm tra giá thấp nhất

Kobe Từ Helsinki(HEL) VND32,816,717~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,732,150
  • Route 1

    Japan Airlines (JL128,JL6877)

    • 2025/03/2416:55
    • Osaka (Itami)
    • 2025/03/25 (+1) 04:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 18h 5m
  • Route 2

    Finnair (AY61,JL131)

    • 2025/03/2917:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/03/30 (+1) 18:35
    • Osaka (Itami)
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,732,150
  • Route 1

    Japan Airlines (JL128,JL6877)

    • 2025/03/2416:55
    • Osaka (Itami)
    • 2025/03/25 (+1) 04:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 18h 5m
  • Route 2

    Finnair (AY61,JL133)

    • 2025/03/2917:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/03/30 (+1) 19:05
    • Osaka (Itami)
    • 18h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,266,866
  • Route 1

    Japan Airlines (JL128,AY62)

    • 2025/03/2416:55
    • Osaka (Itami)
    • 2025/03/25 (+1) 04:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 18h 5m
  • Route 2

    Finnair (AY61,JL131)

    • 2025/03/2917:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/03/30 (+1) 18:35
    • Osaka (Itami)
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay