1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Osaka(OSA) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Osaka(OSA)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Luqa (Malta)(MLA) Osaka(OSA)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Osaka(OSA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND28,022,664
  • VND30,124,816

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,022,665
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK87,TK1369)

    • 2025/01/1522:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/01/16 (+1) 08:45
    • Malta
    • 18h 15m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1372,TK86)

    • 2025/01/2219:30
    • Malta
    • 2025/01/23 (+1) 18:55
    • Osaka (Kansai)
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,022,665
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK87,TK1369)

    • 2025/01/1522:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/01/16 (+1) 08:45
    • Malta
    • 18h 15m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK86)

    • 2025/01/2209:40
    • Malta
    • 2025/01/23 (+1) 18:55
    • Osaka (Kansai)
    • 25h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,022,665
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK87,TK1371)

    • 2025/01/1522:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/01/16 (+1) 18:35
    • Malta
    • 28h 5m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1372,TK86)

    • 2025/01/2219:30
    • Malta
    • 2025/01/23 (+1) 18:55
    • Osaka (Kansai)
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,781,575
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK87,TK1369)

    • 2025/01/1522:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/01/16 (+1) 08:45
    • Malta
    • 18h 15m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL117)

    • 2025/01/2209:40
    • Malta
    • 2025/01/23 (+1) 13:40
    • Osaka (Itami)
    • 20h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,797,998
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK87,TK1369)

    • 2025/01/1522:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/01/16 (+1) 08:45
    • Malta
    • 18h 15m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL225)

    • 2025/01/2209:40
    • Malta
    • 2025/01/23 (+1) 14:15
    • Osaka (Kansai)
    • 20h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Osaka⇔Luqa (Malta) Kiểm tra giá thấp nhất

Kobe Từ Luqa (Malta)(MLA) VND32,333,717~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,781,575
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK87,TK1369)

    • 2025/01/1522:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/01/16 (+1) 08:45
    • Malta
    • 18h 15m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL119)

    • 2025/01/2209:40
    • Malta
    • 2025/01/23 (+1) 14:40
    • Osaka (Itami)
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,797,998
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK87,TK1369)

    • 2025/01/1522:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/01/16 (+1) 08:45
    • Malta
    • 18h 15m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH991)

    • 2025/01/2209:40
    • Malta
    • 2025/01/23 (+1) 14:55
    • Osaka (Kansai)
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,781,575
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK87,TK1369)

    • 2025/01/1522:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/01/16 (+1) 08:45
    • Malta
    • 18h 15m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL121)

    • 2025/01/2209:40
    • Malta
    • 2025/01/23 (+1) 15:40
    • Osaka (Itami)
    • 22h 0m
Xem chi tiết chuyến bay