Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Osaka(OSA) Thiên Tân(TSN)

Điểm đi:Osaka(OSA)

Điểm đến:Thiên Tân(TSN)

Thiên Tân(TSN) Osaka(OSA)

Điểm đi:Thiên Tân(TSN)

Điểm đến:Osaka(OSA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,831,484

Lọc theo hãng hàng không

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,672,386
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3048,FM9119)

    • 2026/01/1614:20
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/17 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9112,FM3051)

    • 2026/01/1812:30
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2026/01/18 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Osaka⇔Thiên Tân Kiểm tra giá thấp nhất

Osaka (Kansai) Từ Thiên Tân(TSN) VND6,496,805~ Kobe Từ Thiên Tân(TSN) VND10,588,632~

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,513,287
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3052,MU5227)

    • 2026/01/1609:20
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/16 17:00
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 40m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9112,FM3051)

    • 2026/01/1812:30
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2026/01/18 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,513,287
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU730,MU5227)

    • 2026/01/1609:20
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/16 17:00
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 40m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9112,FM3051)

    • 2026/01/1812:30
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2026/01/18 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,831,484
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3048,FM9119)

    • 2026/01/1614:20
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/17 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5144,MU225)

    • 2026/01/1821:25
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2026/01/19 (+1) 12:10
    • Osaka (Kansai)
    • 13h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,831,484
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU516,MU8571)

    • 2026/01/1614:20
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/17 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5144,MU225)

    • 2026/01/1821:25
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2026/01/19 (+1) 12:10
    • Osaka (Kansai)
    • 13h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,167,845
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU516,MU8571)

    • 2026/01/1614:20
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/17 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM3051)

    • 2026/01/1807:30
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2026/01/18 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 12h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,167,845
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3048,FM9119)

    • 2026/01/1614:20
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/17 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM3051)

    • 2026/01/1807:30
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2026/01/18 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 12h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,167,845
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3048,FM9119)

    • 2026/01/1614:20
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/01/17 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5144,MU8619)

    • 2026/01/1821:25
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2026/01/19 (+1) 11:00
    • Osaka (Kansai)
    • 12h 35m
Xem chi tiết chuyến bay