1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Osaka(OSA) Thiên Tân(TSN)

Điểm đi:Osaka(OSA)

Điểm đến:Thiên Tân(TSN)

Thiên Tân(TSN) Osaka(OSA)

Điểm đi:Thiên Tân(TSN)

Điểm đến:Osaka(OSA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,735,043

Lọc theo hãng hàng không

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,735,044
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM874,MU5143)

    • 2025/06/0812:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/08 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 9h 40m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM3049)

    • 2025/06/1107:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/06/11 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Osaka⇔Thiên Tân Kiểm tra giá thấp nhất

Osaka (Kansai) Từ Thiên Tân(TSN) VND5,970,941~ Kobe Từ Thiên Tân(TSN) VND10,305,983~

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,735,044
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM874,MU5143)

    • 2025/06/0812:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/08 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 9h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,FM3049)

    • 2025/06/1107:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/06/11 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,735,044
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM874,MU5143)

    • 2025/06/0812:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/08 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 9h 40m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU747)

    • 2025/06/1107:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/06/11 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,735,044
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM874,MU5143)

    • 2025/06/0812:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/08 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 9h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU747)

    • 2025/06/1107:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/06/11 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,735,044
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3052,MU5439)

    • 2025/06/0809:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/08 18:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM3049)

    • 2025/06/1107:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/06/11 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,735,044
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3052,MU5439)

    • 2025/06/0809:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/08 18:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,FM3049)

    • 2025/06/1107:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/06/11 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,735,044
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3052,MU5439)

    • 2025/06/0809:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/08 18:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU747)

    • 2025/06/1107:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/06/11 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,735,044
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3052,MU5439)

    • 2025/06/0809:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/08 18:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU747)

    • 2025/06/1107:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/06/11 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay