Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Osaka(OSA) Thiên Tân(TSN)

Điểm đi:Osaka(OSA)

Điểm đến:Thiên Tân(TSN)

Thiên Tân(TSN) Osaka(OSA)

Điểm đi:Thiên Tân(TSN)

Điểm đến:Osaka(OSA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,048,618

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,048,619
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU6052,FM9119)

    • 2025/09/2617:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/27 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM3049)

    • 2025/10/1207:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/12 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Osaka⇔Thiên Tân Kiểm tra giá thấp nhất

Osaka (Kansai) Từ Thiên Tân(TSN) VND4,491,235~ Kobe Từ Thiên Tân(TSN) VND11,277,788~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,048,619
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU6052,FM9119)

    • 2025/09/2617:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/27 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU747)

    • 2025/10/1207:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/12 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,048,619
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU6052,FM9119)

    • 2025/09/2617:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/27 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,FM3049)

    • 2025/10/1207:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/12 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,048,619
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU6052,FM9119)

    • 2025/09/2617:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/27 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU747)

    • 2025/10/1207:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/12 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,048,619
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU6052,MU8571)

    • 2025/09/2617:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/27 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM3049)

    • 2025/10/1207:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/12 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,048,619
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU6052,MU8571)

    • 2025/09/2617:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/27 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU747)

    • 2025/10/1207:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/12 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,048,619
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU6052,MU8571)

    • 2025/09/2617:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/27 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,FM3049)

    • 2025/10/1207:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/12 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,048,619
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU6052,MU8571)

    • 2025/09/2617:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/27 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU747)

    • 2025/10/1207:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/12 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay