Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Barcelona(BCN)

Điểm đi:Prague(PRG)

Điểm đến:Barcelona(BCN)

Barcelona(BCN) Prague(PRG)

Điểm đi:Barcelona(BCN)

Điểm đến:Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR241
  • EUR214

Lọc theo hãng hàng không

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR241
Còn lại :4.
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB5714)

    • 2026/02/0321:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/03 23:40
    • Barcelona El Prat
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB5711)

    • 2026/02/1007:40
    • Barcelona El Prat
    • 2026/02/10 10:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Prague⇔Barcelona Kiểm tra giá thấp nhất

Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) Từ Barcelona(BCN) EUR158~

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR214
  • Route 1

    Air France (AF1383,AF1548)

    • 2026/02/0312:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/03 17:05
    • Barcelona El Prat
    • 4h 25m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1514,KL1357)

    • 2026/02/1013:00
    • Barcelona El Prat
    • 2026/02/10 17:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR214
  • Route 1

    Air France (AF1383,AF1548)

    • 2026/02/0312:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/03 17:05
    • Barcelona El Prat
    • 4h 25m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1510,KL1353)

    • 2026/02/1006:00
    • Barcelona El Prat
    • 2026/02/10 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR214
  • Route 1

    Air France (AF1383,AF1548)

    • 2026/02/0312:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/03 17:05
    • Barcelona El Prat
    • 4h 25m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1512,KL1357)

    • 2026/02/1011:10
    • Barcelona El Prat
    • 2026/02/10 17:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 6h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR214
  • Route 1

    Air France (AF1383,AF1548)

    • 2026/02/0312:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/03 17:05
    • Barcelona El Prat
    • 4h 25m
  • Route 2

    Air France (AF1249,AF1582)

    • 2026/02/1016:00
    • Barcelona El Prat
    • 2026/02/10 22:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR270
Còn lại :4.
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB5712)

    • 2026/02/0310:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/03 13:20
    • Barcelona El Prat
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB5711)

    • 2026/02/1007:40
    • Barcelona El Prat
    • 2026/02/10 10:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR214
  • Route 1

    Air France (AF1383,AF1548)

    • 2026/02/0312:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/03 17:05
    • Barcelona El Prat
    • 4h 25m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1510,KL1355)

    • 2026/02/1006:00
    • Barcelona El Prat
    • 2026/02/10 13:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR225
Còn lại :3.
  • Route 1

    Air France (AF1383,AF1048)

    • 2026/02/0312:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/03 19:20
    • Barcelona El Prat
    • 6h 40m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1514,KL1357)

    • 2026/02/1013:00
    • Barcelona El Prat
    • 2026/02/10 17:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 35m
Xem chi tiết chuyến bay