Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Brussels(BRU)

Điểm đi:Prague(PRG)

Điểm đến:Brussels(BRU)

Brussels(BRU) Prague(PRG)

Điểm đi:Brussels(BRU)

Điểm đến:Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • CNY1,982

Lọc theo hãng hàng không

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY1,982
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL1703)

    • 2026/01/1006:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 10:10
    • Brussels
    • 4h 10m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1706,KL1357)

    • 2026/01/1714:45
    • Brussels
    • 2026/01/17 18:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 3h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Prague⇔Brussels Kiểm tra giá thấp nhất

Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) Từ Brussels(BRU) CNY1,612~

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY1,982
Còn lại :8.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1352,KL1705)

    • 2026/01/1008:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 14:15
    • Brussels
    • 5h 20m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1706,KL1357)

    • 2026/01/1714:45
    • Brussels
    • 2026/01/17 18:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 3h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY1,982
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL1705)

    • 2026/01/1006:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 14:15
    • Brussels
    • 8h 15m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1706,KL1357)

    • 2026/01/1714:45
    • Brussels
    • 2026/01/17 18:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 3h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY2,091
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1356,KL1707)

    • 2026/01/1014:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 22:20
    • Brussels
    • 7h 50m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1706,KL1357)

    • 2026/01/1714:45
    • Brussels
    • 2026/01/17 18:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 3h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY2,091
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1354,KL1707)

    • 2026/01/1011:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 22:20
    • Brussels
    • 10h 45m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1706,KL1357)

    • 2026/01/1714:45
    • Brussels
    • 2026/01/17 18:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 3h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY2,503
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL1703)

    • 2026/01/1006:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 10:10
    • Brussels
    • 4h 10m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1700,KL1353)

    • 2026/01/1706:15
    • Brussels
    • 2026/01/17 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY2,503
Còn lại :2.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1352,KL1705)

    • 2026/01/1008:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 14:15
    • Brussels
    • 5h 20m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1700,KL1353)

    • 2026/01/1706:15
    • Brussels
    • 2026/01/17 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY2,091
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1352,KL1707)

    • 2026/01/1008:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 22:20
    • Brussels
    • 13h 25m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1706,KL1357)

    • 2026/01/1714:45
    • Brussels
    • 2026/01/17 18:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 3h 40m
Xem chi tiết chuyến bay