Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Brussels(BRU)

Điểm đi:Prague(PRG)

Điểm đến:Brussels(BRU)

Brussels(BRU) Prague(PRG)

Điểm đi:Brussels(BRU)

Điểm đến:Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,107,995

Lọc theo hãng hàng không

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,230,716
Còn lại :4.
  • Route 1

    LOT Polish Airlines (LO524,LO237)

    • 2025/12/1909:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/19 16:00
    • Brussels
    • 6h 25m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO232,LO527)

    • 2026/01/0207:50
    • Brussels
    • 2026/01/02 12:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Prague⇔Brussels Kiểm tra giá thấp nhất

Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) Từ Brussels(BRU) VND6,002,806~

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,387,799
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1358,KL1707)

    • 2025/12/1918:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/19 22:20
    • Brussels
    • 3h 50m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1704,KL1355)

    • 2026/01/0210:45
    • Brussels
    • 2026/01/02 13:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 3h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,230,716
Còn lại :4.
  • Route 1

    LOT Polish Airlines (LO524,LO237)

    • 2025/12/1909:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/19 16:00
    • Brussels
    • 6h 25m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO238,LO529)

    • 2026/01/0216:50
    • Brussels
    • 2026/01/02 21:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,387,799
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL1703)

    • 2025/12/1906:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/19 10:10
    • Brussels
    • 4h 10m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1704,KL1355)

    • 2026/01/0210:45
    • Brussels
    • 2026/01/02 13:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 3h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,844,321
  • Route 1

    LOT Polish Airlines (LO528,LO233)

    • 2025/12/1912:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/19 18:50
    • Brussels
    • 5h 55m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO232,LO527)

    • 2026/01/0207:50
    • Brussels
    • 2026/01/02 12:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,107,995
  • Route 1

    LOT Polish Airlines (LO530,LO237)

    • 2025/12/1907:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/19 16:00
    • Brussels
    • 8h 45m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO232,LO527)

    • 2026/01/0207:50
    • Brussels
    • 2026/01/02 12:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,387,799
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1352,KL1705)

    • 2025/12/1908:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/19 14:15
    • Brussels
    • 5h 20m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1704,KL1355)

    • 2026/01/0210:45
    • Brussels
    • 2026/01/02 13:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 3h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,387,799
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1358,KL1707)

    • 2025/12/1918:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/19 22:20
    • Brussels
    • 3h 50m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1700,KL1353)

    • 2026/01/0206:15
    • Brussels
    • 2026/01/02 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 35m
Xem chi tiết chuyến bay