Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Budapest(BUD)

Điểm đi:Prague(PRG)

Điểm đến:Budapest(BUD)

Budapest(BUD) Prague(PRG)

Điểm đi:Budapest(BUD)

Điểm đến:Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • PHP20,830

Lọc theo hãng hàng không

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP20,831
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1360,KL1363)

    • 2026/05/2920:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/05/30 (+1) 10:40
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 14h 10m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1368,KL1361)

    • 2026/06/0717:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/06/07 22:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Prague⇔Budapest Kiểm tra giá thấp nhất

Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) Từ Budapest(BUD) PHP13,273~

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP26,795
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1358,KL1371)

    • 2026/05/2918:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/05/29 23:15
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 4h 40m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1368,KL1361)

    • 2026/06/0717:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/06/07 22:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP26,795
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1358,KL1371)

    • 2026/05/2918:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/05/29 23:15
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 4h 40m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1364,KL1357)

    • 2026/06/0711:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/06/07 17:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 6h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP26,795
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1358,KL1371)

    • 2026/05/2918:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/05/29 23:15
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 4h 40m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1364,KL1359)

    • 2026/06/0711:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/06/07 19:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP28,683
Còn lại :8.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL1363)

    • 2026/05/2906:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/05/29 10:40
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 4h 40m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1368,KL1361)

    • 2026/06/0717:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/06/07 22:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP26,795
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1356,KL1371)

    • 2026/05/2914:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/05/29 23:15
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 8h 45m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1368,KL1361)

    • 2026/06/0717:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/06/07 22:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP28,683
Còn lại :8.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL1363)

    • 2026/05/2906:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/05/29 10:40
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 4h 40m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1364,KL1357)

    • 2026/06/0711:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/06/07 17:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 6h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP29,362
Còn lại :3.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1354,KL1367)

    • 2026/05/2911:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/05/29 16:30
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 5h 15m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1368,KL1361)

    • 2026/06/0717:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/06/07 22:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 10m
Xem chi tiết chuyến bay