Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Osaka(OSA)
Osaka(OSA) Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND26,093,007
  • VND24,608,068

Lọc theo hãng hàng không

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,653,868
  • Route 1

    Air France (AF1183,AF292)

    • 2026/01/2509:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/26 (+1) 10:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH96,KL862,KL1361)

    • 2026/02/0308:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/02/03 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,615,115
  • Route 1

    Air France (AF1183,AF292)

    • 2026/01/2509:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/26 (+1) 10:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH16,KL862,KL1361)

    • 2026/02/0308:00
    • Osaka (Itami)
    • 2026/02/03 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,615,115
  • Route 1

    Air France (AF1183,AF292)

    • 2026/01/2509:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/26 (+1) 10:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH14,KL862,KL1361)

    • 2026/02/0307:30
    • Osaka (Itami)
    • 2026/02/03 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 22h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,608,069
  • Route 1

    Air France (AF1183,AF292)

    • 2026/01/2509:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/26 (+1) 10:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH412,KL862,KL1361)

    • 2026/02/0307:05
    • Kobe
    • 2026/02/03 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 23h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,615,115
  • Route 1

    Air France (AF1183,AF292)

    • 2026/01/2509:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/26 (+1) 10:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH986,KL862,KL1361)

    • 2026/02/0307:05
    • Osaka (Itami)
    • 2026/02/03 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 23h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Prague⇔Osaka Kiểm tra giá thấp nhất

Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) Từ Osaka(ITM) VND24,467,149~

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,653,868
  • Route 1

    Air France (AF1183,AF292)

    • 2026/01/2509:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/26 (+1) 10:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH94,KL862,KL1361)

    • 2026/02/0307:10
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/02/03 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 23h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,653,868
  • Route 1

    Air France (AF1183,AF292)

    • 2026/01/2509:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/26 (+1) 10:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH990,KL862,KL1361)

    • 2026/02/0306:50
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/02/03 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 23h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,653,868
  • Route 1

    Air France (AF1583,AF292)

    • 2026/01/2506:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/26 (+1) 10:50
    • Osaka (Kansai)
    • 20h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH96,KL862,KL1361)

    • 2026/02/0308:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2026/02/03 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay