1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Osaka(OSA)
Osaka(OSA) Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND17,345,680

Lọc theo hãng hàng không

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,345,680
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU7938,HU473)

    • 2025/06/0414:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/06/05 (+1) 12:45
    • Osaka (Kansai)
    • 15h 45m
  • Route 2

    Hainan Airlines (HU474,HU7937)

    • 2025/06/2414:20
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/25 (+1) 06:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 23h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,741,428
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1354,KL867)

    • 2025/06/0411:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/06/05 (+1) 10:20
    • Osaka (Kansai)
    • 16h 5m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL868,KL1361)

    • 2025/06/2412:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/24 23:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,741,428
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1352,KL867)

    • 2025/06/0408:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/06/05 (+1) 10:20
    • Osaka (Kansai)
    • 18h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL868,KL1361)

    • 2025/06/2412:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/24 23:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,751,716
  • Route 1

    Air France (AF1583,AF292)

    • 2025/06/0406:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/06/05 (+1) 09:25
    • Osaka (Kansai)
    • 19h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL868,KL1361)

    • 2025/06/2412:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/24 23:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,741,428
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL867)

    • 2025/06/0406:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/06/05 (+1) 10:20
    • Osaka (Kansai)
    • 21h 20m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL868,KL1361)

    • 2025/06/2412:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/24 23:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Prague⇔Osaka Kiểm tra giá thấp nhất

Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) Từ Osaka(ITM) VND31,529,493~

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,741,428
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1354,KL867)

    • 2025/06/0411:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/06/05 (+1) 10:20
    • Osaka (Kansai)
    • 16h 5m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL868,KL1351)

    • 2025/06/2412:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/25 (+1) 08:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 27h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,610,083
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6834,JL6908)

    • 2025/06/0411:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/06/05 (+1) 12:35
    • Osaka (Kansai)
    • 18h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6909,JL9335)

    • 2025/06/2422:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/25 (+1) 07:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,741,428
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1354,KL867)

    • 2025/06/0411:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/06/05 (+1) 10:20
    • Osaka (Kansai)
    • 16h 5m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL868,KL1353)

    • 2025/06/2412:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/06/25 (+1) 10:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 29h 30m
Xem chi tiết chuyến bay