Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Osaka(OSA)
Osaka(OSA) Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT103,977
  • BDT140,324

Lọc theo hãng hàng không

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT103,978
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU7938,HU473)

    • 2025/12/0513:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/06 (+1) 12:35
    • Osaka (Kansai)
    • 15h 35m
  • Route 2

    Hainan Airlines (HU474,HU7937)

    • 2025/12/2314:35
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/12/24 (+1) 05:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 23h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT128,360
  • Route 1

    Air France (AF1183,AF292)

    • 2025/12/0509:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/06 (+1) 10:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 0m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL868,KL1361)

    • 2025/12/2313:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/12/23 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 17h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT128,360
  • Route 1

    Air France (AF1583,AF292)

    • 2025/12/0506:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/06 (+1) 10:50
    • Osaka (Kansai)
    • 20h 20m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL868,KL1361)

    • 2025/12/2313:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/12/23 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 17h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT132,251
  • Route 1

    Korean Air (KE970,KE725)

    • 2025/12/0518:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/06 (+1) 17:00
    • Osaka (Kansai)
    • 14h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE2174,KE969)

    • 2025/12/2318:40
    • Kobe
    • 2025/12/24 (+1) 16:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 29h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT132,251
  • Route 1

    Korean Air (KE970,KE2173)

    • 2025/12/0518:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/06 (+1) 17:40
    • Kobe
    • 15h 10m
  • Route 2

    Korean Air (KE2174,KE969)

    • 2025/12/2318:40
    • Kobe
    • 2025/12/24 (+1) 16:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 29h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Prague⇔Osaka Kiểm tra giá thấp nhất

Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) Từ Osaka(ITM) BDT112,949~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT133,457
  • Route 1

    Korean Air (KE970,KE2119)

    • 2025/12/0518:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/06 (+1) 18:40
    • Osaka (Kansai)
    • 16h 10m
  • Route 2

    Korean Air (KE2174,KE969)

    • 2025/12/2318:40
    • Kobe
    • 2025/12/24 (+1) 16:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 29h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT136,046
  • Route 1

    Air France (AF1183,AF292)

    • 2025/12/0509:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/06 (+1) 10:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 0m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL868,KL1351)

    • 2025/12/2313:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/12/24 (+1) 08:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 27h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT132,251
  • Route 1

    Korean Air (KE970,KE721)

    • 2025/12/0518:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/06 (+1) 20:45
    • Osaka (Kansai)
    • 18h 15m
  • Route 2

    Korean Air (KE2174,KE969)

    • 2025/12/2318:40
    • Kobe
    • 2025/12/24 (+1) 16:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 29h 30m
Xem chi tiết chuyến bay