1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Paris(PAR)
Paris(PAR) Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,961,363
  • VND6,902,003

Lọc theo hãng hàng không

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,867,932
Còn lại :5.
  • Route 1

    LOT Polish Airlines (LO522,LO333)

    • 2025/09/1618:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/09/16 22:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 4h 40m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO334,LO527)

    • 2025/11/1507:05
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/11/15 12:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,960,310
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1356,KL1411)

    • 2025/09/1614:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/09/16 19:05
    • Paris Charles de Gaulle
    • 4h 35m
  • Route 2

    Air France (AF1082)

    • 2025/11/1515:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/11/15 17:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,960,310
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1356,KL1411)

    • 2025/09/1614:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/09/16 19:05
    • Paris Charles de Gaulle
    • 4h 35m
  • Route 2

    Air France (AF1582)

    • 2025/11/1521:00
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/11/15 22:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,960,310
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL2003)

    • 2025/09/1606:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/09/16 10:50
    • Paris Charles de Gaulle
    • 4h 50m
  • Route 2

    Air France (AF1082)

    • 2025/11/1515:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/11/15 17:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,960,310
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL2003)

    • 2025/09/1606:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/09/16 10:50
    • Paris Charles de Gaulle
    • 4h 50m
  • Route 2

    Air France (AF1582)

    • 2025/11/1521:00
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/11/15 22:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,960,310
Còn lại :2.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1356,KL2017)

    • 2025/09/1614:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/09/16 20:05
    • Paris Charles de Gaulle
    • 5h 35m
  • Route 2

    Air France (AF1082)

    • 2025/11/1515:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/11/15 17:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,960,310
Còn lại :2.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1356,KL2017)

    • 2025/09/1614:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/09/16 20:05
    • Paris Charles de Gaulle
    • 5h 35m
  • Route 2

    Air France (AF1582)

    • 2025/11/1521:00
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/11/15 22:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,961,363
Còn lại :7.
  • Route 1

    Air France (AF1083)

    • 2025/09/1620:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/09/16 22:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1082)

    • 2025/11/1515:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/11/15 17:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay