Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Paris(PAR)
Paris(PAR) Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • USD216
  • USD327

Lọc theo hãng hàng không

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD216
  • Route 1

    Air France (AF1083)

    • 2026/01/0818:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 19:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1382)

    • 2026/01/1509:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/15 11:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD216
  • Route 1

    Air France (AF1583)

    • 2026/01/0806:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 08:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1382)

    • 2026/01/1509:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/15 11:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD216
Còn lại :1.
  • Route 1

    Air France (AF1183)

    • 2026/01/0809:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 11:50
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1382)

    • 2026/01/1509:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/15 11:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD229
  • Route 1

    Air France (AF1083)

    • 2026/01/0818:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 19:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1082)

    • 2026/01/1515:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/15 17:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD229
  • Route 1

    Air France (AF1083)

    • 2026/01/0818:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 19:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1582)

    • 2026/01/1520:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/15 22:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD229
  • Route 1

    Air France (AF1383)

    • 2026/01/0812:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 14:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1382)

    • 2026/01/1509:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/15 11:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD229
  • Route 1

    Air France (AF1583)

    • 2026/01/0806:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 08:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1082)

    • 2026/01/1515:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/15 17:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD229
Còn lại :1.
  • Route 1

    Air France (AF1183)

    • 2026/01/0809:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 11:50
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1082)

    • 2026/01/1515:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/15 17:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay