Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Paris(PAR)
Paris(PAR) Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,232,068
  • VND6,427,567

Lọc theo hãng hàng không

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,232,069
  • Route 1

    Air France (AF1083)

    • 2025/08/0520:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/08/05 22:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1082)

    • 2025/08/2117:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/08/21 19:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,232,069
  • Route 1

    Air France (AF1083)

    • 2025/08/0520:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/08/05 22:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1582)

    • 2025/08/2120:05
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/08/21 21:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,232,069
  • Route 1

    Air France (AF1583)

    • 2025/08/0506:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/08/05 08:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1082)

    • 2025/08/2117:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/08/21 19:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,232,069
  • Route 1

    Air France (AF1583)

    • 2025/08/0506:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/08/05 08:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1582)

    • 2025/08/2120:05
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/08/21 21:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,761,605
Còn lại :5.
  • Route 1

    Air France (AF1383)

    • 2025/08/0512:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/08/05 14:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1082)

    • 2025/08/2117:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/08/21 19:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,761,605
Còn lại :5.
  • Route 1

    Air France (AF1383)

    • 2025/08/0512:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/08/05 14:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air France (AF1582)

    • 2025/08/2120:05
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/08/21 21:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,427,568
  • Route 1

    Air France (AF1083)

    • 2025/08/0520:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/08/05 22:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL2435,KL1357)

    • 2025/08/2113:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/08/21 17:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,427,568
  • Route 1

    Air France (AF1583)

    • 2025/08/0506:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/08/05 08:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL2435,KL1357)

    • 2025/08/2113:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/08/21 17:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 10m
Xem chi tiết chuyến bay