Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Rome(ROM)
Rome(ROM) Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,878,475
  • VND9,962,581

Lọc theo hãng hàng không

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,576,623
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1358,KL1609)

    • 2026/01/1518:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/15 23:10
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 4h 40m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1604,KL1357)

    • 2026/01/2412:45
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/01/24 18:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Prague⇔Rome Kiểm tra giá thấp nhất

Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) Từ Rome(FCO) VND5,483,429~

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,576,623
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1354,KL1605)

    • 2026/01/1511:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/15 16:25
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 4h 50m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1604,KL1357)

    • 2026/01/2412:45
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/01/24 18:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,576,623
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1356,KL1607)

    • 2026/01/1514:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/15 19:25
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 4h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1604,KL1357)

    • 2026/01/2412:45
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/01/24 18:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,756,594
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1358,KL1609)

    • 2026/01/1518:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/15 23:10
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 4h 40m
  • Route 2

    Air France (AF1005,AF1382)

    • 2026/01/2406:00
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/01/24 11:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,756,594
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1354,KL1605)

    • 2026/01/1511:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/15 16:25
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 4h 50m
  • Route 2

    Air France (AF1005,AF1382)

    • 2026/01/2406:00
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/01/24 11:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,756,594
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1356,KL1607)

    • 2026/01/1514:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/15 19:25
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 4h 55m
  • Route 2

    Air France (AF1005,AF1382)

    • 2026/01/2406:00
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/01/24 11:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,576,623
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL1603)

    • 2026/01/1506:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/15 11:55
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 5h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1604,KL1357)

    • 2026/01/2412:45
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/01/24 18:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,756,594
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1358,KL1609)

    • 2026/01/1518:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/15 23:10
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 4h 40m
  • Route 2

    Air France (AF1505,AF1582)

    • 2026/01/2416:20
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/01/24 22:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 6h 20m
Xem chi tiết chuyến bay