1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND29,656,537
  • VND17,183,960
  • VND28,638,735

Lọc theo hãng hàng không

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,183,961
  • Route 1

    Etihad Airways (EY156,EY822)

    • 2025/11/2310:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/24 (+1) 11:05
    • Incheon
    • 16h 20m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY823,EY155)

    • 2025/12/0418:25
    • Incheon
    • 2025/12/05 (+1) 06:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 19h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,070,312
  • Route 1

    Air France (AF1183,AF264)

    • 2025/11/2309:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/24 (+1) 10:10
    • Incheon
    • 16h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL856,KL1351)

    • 2025/12/0423:05
    • Incheon
    • 2025/12/05 (+1) 08:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,070,312
  • Route 1

    Air France (AF1583,AF264)

    • 2025/11/2306:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/24 (+1) 10:10
    • Incheon
    • 19h 40m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL856,KL1351)

    • 2025/12/0423:05
    • Incheon
    • 2025/12/05 (+1) 08:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,183,961
  • Route 1

    Etihad Airways (EY156,EY826)

    • 2025/11/2310:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/24 (+1) 22:15
    • Incheon
    • 27h 30m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY823,EY155)

    • 2025/12/0418:25
    • Incheon
    • 2025/12/05 (+1) 06:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 19h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,911,528
  • Route 1

    Air France (AF1183,AF264)

    • 2025/11/2309:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/24 (+1) 10:10
    • Incheon
    • 16h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL856,KL1353)

    • 2025/12/0423:05
    • Incheon
    • 2025/12/05 (+1) 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 19h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,070,312
  • Route 1

    Air France (AF1183,AF264)

    • 2025/11/2309:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/24 (+1) 10:10
    • Incheon
    • 16h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL856,KL1361)

    • 2025/12/0423:05
    • Incheon
    • 2025/12/05 (+1) 22:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 31h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,418,991
  • Route 1

    Air France (AF1183,AF264)

    • 2025/11/2309:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/24 (+1) 10:10
    • Incheon
    • 16h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL856,KL1357)

    • 2025/12/0423:05
    • Incheon
    • 2025/12/05 (+1) 17:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 26h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,965,115
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1770,TK90)

    • 2025/11/2319:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/24 (+1) 18:20
    • Incheon
    • 14h 55m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK91,TK1767)

    • 2025/12/0400:10
    • Incheon
    • 2025/12/04 08:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 30m
Xem chi tiết chuyến bay