1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND17,121,720
  • VND29,739,299

Lọc theo hãng hàng không

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,121,720
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU7938,HU439)

    • 2025/05/1214:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/13 (+1) 11:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 14h 55m
  • Route 2

    Hainan Airlines (HU440,HU7937)

    • 2025/05/2713:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/28 (+1) 06:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 23h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,152,194
Còn lại :8.
  • Route 1

    Air France (AF1583,AF186)

    • 2025/05/1206:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/13 (+1) 05:55
    • Sân bay Haneda
    • 16h 25m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1361)

    • 2025/05/2712:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/27 22:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 17h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,139,863
Còn lại :7.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1354,KL861)

    • 2025/05/1211:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/13 (+1) 10:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1361)

    • 2025/05/2712:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/27 22:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 17h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,139,863
Còn lại :3.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1352,KL861)

    • 2025/05/1208:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/13 (+1) 10:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1361)

    • 2025/05/2712:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/27 22:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 17h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,139,863
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL861)

    • 2025/05/1206:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/13 (+1) 10:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 45m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1361)

    • 2025/05/2712:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/27 22:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 17h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,912,102
  • Route 1

    Korean Air (KE970,KE705)

    • 2025/05/1218:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/13 (+1) 21:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 15m
  • Route 2

    Korean Air (KE714,KE969)

    • 2025/05/2720:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/28 (+1) 16:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 26h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,156,950
  • Route 1

    Korean Air (KE970,KE2105)

    • 2025/05/1218:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/13 (+1) 21:00
    • Sân bay Haneda
    • 19h 10m
  • Route 2

    Korean Air (KE714,KE969)

    • 2025/05/2720:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/28 (+1) 16:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 26h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,912,102
  • Route 1

    Korean Air (KE970,KE719)

    • 2025/05/1218:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/13 (+1) 22:50
    • Sân bay Haneda
    • 21h 0m
  • Route 2

    Korean Air (KE714,KE969)

    • 2025/05/2720:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/28 (+1) 16:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 26h 50m
Xem chi tiết chuyến bay