Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND19,807,795
  • VND25,750,309

Lọc theo hãng hàng không

Scandinavian Airlines 飛行機 最安値Scandinavian Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,807,795
  • Route 1

    Scandinavian Airlines (SK1766,SK983)

    • 2025/12/0119:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/03 (+2) 07:55
    • Sân bay Haneda
    • 28h 35m
  • Route 2

    Scandinavian Airlines (SK984,SK1761)

    • 2025/12/1709:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/17 18:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,221,303
Còn lại :4.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1354,KL861)

    • 2025/12/0111:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/02 (+1) 11:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 10m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1361)

    • 2025/12/1713:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/17 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,221,303
Còn lại :4.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1352,KL861)

    • 2025/12/0108:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/02 (+1) 11:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 50m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1361)

    • 2025/12/1713:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/17 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,221,303
Còn lại :4.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL861)

    • 2025/12/0106:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/02 (+1) 11:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 45m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1361)

    • 2025/12/1713:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/17 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,750,310
  • Route 1

    Air France (AF1583,AF1500,AF5133)

    • 2025/12/0106:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/02 (+1) 11:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 15m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1361)

    • 2025/12/1713:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/17 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,750,310
  • Route 1

    Air France (AF1583,AF1640,AF5133)

    • 2025/12/0106:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/02 (+1) 11:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 15m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1361)

    • 2025/12/1713:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/17 22:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,859,461
  • Route 1

    Korean Air (KE970,KE713)

    • 2025/12/0118:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/02 (+1) 19:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 0m
  • Route 2

    Korean Air (KE720,KE969)

    • 2025/12/1702:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/17 16:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 22h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,221,303
Còn lại :4.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1354,KL861)

    • 2025/12/0111:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/02 (+1) 11:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 10m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1353)

    • 2025/12/1713:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/18 (+1) 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 29h 15m
Xem chi tiết chuyến bay