1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Prague(PRG) Venice(VCE)
Venice(VCE) Prague(PRG)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,198,107

Lọc theo hãng hàng không

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,198,108
  • Route 1

    LOT Polish Airlines (LO530,LO309)

    • 2026/01/0107:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/01 11:25
    • Venice Municipal
    • 4h 10m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO312,LO523)

    • 2026/01/1119:05
    • Venice Municipal
    • 2026/01/12 (+1) 08:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 13h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Prague⇔Venice Kiểm tra giá thấp nhất

Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) Từ Venice(VCE) VND6,198,107~

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,579,753
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL1629)

    • 2026/01/0106:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/01 11:30
    • Venice Municipal
    • 5h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1628,KL1353)

    • 2026/01/1106:30
    • Venice Municipal
    • 2026/01/11 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,579,753
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL1629)

    • 2026/01/0106:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/01 11:30
    • Venice Municipal
    • 5h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1630,KL1357)

    • 2026/01/1112:20
    • Venice Municipal
    • 2026/01/11 17:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 5h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,271,669
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL1629)

    • 2026/01/0106:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/01 11:30
    • Venice Municipal
    • 5h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1634,KL1361)

    • 2026/01/1117:55
    • Venice Municipal
    • 2026/01/11 22:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,198,108
  • Route 1

    LOT Polish Airlines (LO530,LO309)

    • 2026/01/0107:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/01 11:25
    • Venice Municipal
    • 4h 10m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO312,LO527)

    • 2026/01/1119:05
    • Venice Municipal
    • 2026/01/12 (+1) 12:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 17h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,579,753
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL1629)

    • 2026/01/0106:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/01 11:30
    • Venice Municipal
    • 5h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1628,KL1355)

    • 2026/01/1106:30
    • Venice Municipal
    • 2026/01/11 13:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,508,377
Còn lại :8.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1354,KL1633)

    • 2026/01/0111:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/01 17:15
    • Venice Municipal
    • 5h 40m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1628,KL1353)

    • 2026/01/1106:30
    • Venice Municipal
    • 2026/01/11 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,508,377
Còn lại :8.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1354,KL1633)

    • 2026/01/0111:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/01 17:15
    • Venice Municipal
    • 5h 40m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1634,KL1361)

    • 2026/01/1117:55
    • Venice Municipal
    • 2026/01/11 22:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 4h 20m
Xem chi tiết chuyến bay