1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Sendai(SDJ) Cebu(CEB)
Cebu(CEB) Sendai(SDJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,640,860
  • VND18,141,201

Lọc theo hãng hàng không

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,640,860
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ151,OZ709)

    • 2025/09/1212:45
    • Sendai
    • 2025/09/13 (+1) 01:00
    • Mactan Cebu
    • 13h 15m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ710,OZ152)

    • 2025/09/1502:00
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/15 11:45
    • Sendai
    • 8h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Sendai⇔Cebu Kiểm tra giá thấp nhất

Sendai Từ Cebu(CEB) VND12,974,080~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,345,499
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5891,CX921)

    • 2025/09/1214:30
    • Sendai
    • 2025/09/13 (+1) 10:50
    • Mactan Cebu
    • 21h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX926,CX5890)

    • 2025/09/1519:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/16 (+1) 13:35
    • Sendai
    • 17h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,141,202
  • Route 1

    Eva Air (BR117,BR281)

    • 2025/09/1216:05
    • Sendai
    • 2025/09/13 (+1) 10:50
    • Mactan Cebu
    • 19h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2860,BR262,BR118)

    • 2025/09/1523:55
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/16 (+1) 14:35
    • Sendai
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,141,202
  • Route 1

    Eva Air (BR117,BR281)

    • 2025/09/1216:05
    • Sendai
    • 2025/09/13 (+1) 10:50
    • Mactan Cebu
    • 19h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2880,BR262,BR118)

    • 2025/09/1522:50
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/16 (+1) 14:35
    • Sendai
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,141,202
  • Route 1

    Eva Air (BR117,BR281)

    • 2025/09/1216:05
    • Sendai
    • 2025/09/13 (+1) 10:50
    • Mactan Cebu
    • 19h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2862,BR262,BR118)

    • 2025/09/1519:55
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/16 (+1) 14:35
    • Sendai
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,840,724
  • Route 1

    Eva Air (BR117,BR261,PR1841)

    • 2025/09/1216:05
    • Sendai
    • 2025/09/13 (+1) 05:05
    • Mactan Cebu
    • 14h 0m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2860,BR262,BR118)

    • 2025/09/1523:55
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/16 (+1) 14:35
    • Sendai
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,840,724
  • Route 1

    Eva Air (BR117,BR261,PR1841)

    • 2025/09/1216:05
    • Sendai
    • 2025/09/13 (+1) 05:05
    • Mactan Cebu
    • 14h 0m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2880,BR262,BR118)

    • 2025/09/1522:50
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/16 (+1) 14:35
    • Sendai
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,840,724
  • Route 1

    Eva Air (BR117,BR261,PR2835)

    • 2025/09/1216:05
    • Sendai
    • 2025/09/13 (+1) 06:35
    • Mactan Cebu
    • 15h 30m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2860,BR262,BR118)

    • 2025/09/1523:55
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/16 (+1) 14:35
    • Sendai
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay