Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thẩm Dương(SHE) Osaka(OSA)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Osaka(OSA)

Osaka(OSA) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Osaka(OSA)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Lọc theo số điểm dừng

  • MYR1,579

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR1,580
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9088,FM821)

    • 2025/11/2111:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/11/21 18:00
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU234,MU5607)

    • 2025/11/2610:55
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/26 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR1,580
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5604,MU729)

    • 2025/11/2113:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/11/21 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU234,MU5607)

    • 2025/11/2610:55
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/26 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR1,580
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9088,FM821)

    • 2025/11/2111:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/11/21 18:00
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU730,FM9083)

    • 2025/11/2609:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/26 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR1,580
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,MU747)

    • 2025/11/2107:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/11/21 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU234,MU5607)

    • 2025/11/2610:55
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/26 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR1,580
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5604,MU729)

    • 2025/11/2113:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/11/21 21:00
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU730,FM9083)

    • 2025/11/2609:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/26 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR1,580
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9088,FM821)

    • 2025/11/2111:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/11/21 18:00
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU748,MU5603)

    • 2025/11/2616:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/26 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR1,580
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9082,MU233)

    • 2025/11/2112:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/11/21 20:30
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU234,MU5607)

    • 2025/11/2610:55
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/26 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR1,580
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,MU747)

    • 2025/11/2107:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/11/21 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU730,FM9083)

    • 2025/11/2609:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/26 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay