Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thẩm Dương(SHE) Osaka(OSA)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Osaka(OSA)

Osaka(OSA) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Osaka(OSA)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,822,578

Lọc theo hãng hàng không

Shandong Airlines 飛行機 最安値Shandong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,822,578
Còn lại :1.
  • Route 1

    Shandong Airlines (SC8033,SC8085)

    • 2025/09/2206:35
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/22 14:55
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 20m
  • Route 2

    Shandong Airlines (SC4096,SC4719)

    • 2025/09/2222:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/23 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Shandong Airlines 飛行機 最安値Shandong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,822,578
Còn lại :1.
  • Route 1

    Shandong Airlines (SC8033,SC8085)

    • 2025/09/2206:35
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/22 14:55
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 20m
  • Route 2

    Shandong Airlines (SC4096,SC4711)

    • 2025/09/2222:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/23 (+1) 12:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 15h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Shandong Airlines 飛行機 最安値Shandong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,822,578
Còn lại :1.
  • Route 1

    Shandong Airlines (SC8033,SC8085)

    • 2025/09/2206:35
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/22 14:55
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 20m
  • Route 2

    Shandong Airlines (SC4094,SC4719)

    • 2025/09/2217:20
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/23 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 16h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Shandong Airlines 飛行機 最安値Shandong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,822,578
Còn lại :1.
  • Route 1

    Shandong Airlines (SC8033,SC8085)

    • 2025/09/2206:35
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/22 14:55
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 20m
  • Route 2

    Shandong Airlines (SC4096,SC4717)

    • 2025/09/2222:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/23 (+1) 15:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 18h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,149,064
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,MU747)

    • 2025/09/2206:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/22 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6052,MU5603)

    • 2025/09/2217:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/23 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,149,064
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,MU747)

    • 2025/09/2206:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/22 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM822,FM9087)

    • 2025/09/2219:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/23 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,149,064
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,MU747)

    • 2025/09/2206:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/22 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM822,MU8323)

    • 2025/09/2219:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/23 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,149,064
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,MU747)

    • 2025/09/2206:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/22 15:20
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8650,MU8323)

    • 2025/09/2219:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/09/23 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 50m
Xem chi tiết chuyến bay