Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Surabaya(SUB) Hong Kong(HKG)

Điểm đi:Surabaya(SUB)

Điểm đến:Hong Kong(HKG)

Hong Kong(HKG) Surabaya(SUB)

Điểm đi:Hong Kong(HKG)

Điểm đến:Surabaya(SUB)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,558,116
  • VND7,368,689
  • VND17,463,572

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,558,117
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX780)

    • 2026/01/3008:15
    • Surabaya (Juanda)
    • 2026/01/30 14:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX779)

    • 2026/02/0114:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/02/01 18:20
    • Surabaya (Juanda)
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Surabaya⇔Hong Kong Kiểm tra giá thấp nhất

Surabaya (Juanda) Từ Hong Kong(HKG) VND7,368,689~

Royal Brunei Airlines 飛行機 最安値Royal Brunei Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,988,480
  • Route 1

    Royal Brunei Airlines (BI796,BI635)

    • 2026/01/3005:55
    • Surabaya (Juanda)
    • 2026/01/30 13:35
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 40m
  • Route 2

    Royal Brunei Airlines (BI636,BI795)

    • 2026/02/0114:40
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/02/01 20:40
    • Surabaya (Juanda)
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Garuda Indonesia 飛行機 最安値Garuda Indonesia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,470,011
  • Route 1

    Garuda Indonesia (GA319,GA860)

    • 2026/01/3020:05
    • Surabaya (Juanda)
    • 2026/01/31 (+1) 05:40
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 8h 35m
  • Route 2

    Garuda Indonesia (GA863,GA320)

    • 2026/02/0109:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/02/01 17:40
    • Surabaya (Juanda)
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Garuda Indonesia 飛行機 最安値Garuda Indonesia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,470,011
  • Route 1

    Garuda Indonesia (GA325,GA860)

    • 2026/01/3019:00
    • Surabaya (Juanda)
    • 2026/01/31 (+1) 05:40
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 9h 40m
  • Route 2

    Garuda Indonesia (GA863,GA320)

    • 2026/02/0109:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/02/01 17:40
    • Surabaya (Juanda)
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Garuda Indonesia 飛行機 最安値Garuda Indonesia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,470,011
  • Route 1

    Garuda Indonesia (GA319,GA860)

    • 2026/01/3020:05
    • Surabaya (Juanda)
    • 2026/01/31 (+1) 05:40
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 8h 35m
  • Route 2

    Garuda Indonesia (GA863,GA326)

    • 2026/02/0109:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/02/01 19:10
    • Surabaya (Juanda)
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Garuda Indonesia 飛行機 最安値Garuda Indonesia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,470,011
  • Route 1

    Garuda Indonesia (GA313,GA860)

    • 2026/01/3018:00
    • Surabaya (Juanda)
    • 2026/01/31 (+1) 05:40
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 10h 40m
  • Route 2

    Garuda Indonesia (GA863,GA320)

    • 2026/02/0109:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/02/01 17:40
    • Surabaya (Juanda)
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Garuda Indonesia 飛行機 最安値Garuda Indonesia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,470,011
  • Route 1

    Garuda Indonesia (GA319,GA860)

    • 2026/01/3020:05
    • Surabaya (Juanda)
    • 2026/01/31 (+1) 05:40
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 8h 35m
  • Route 2

    Garuda Indonesia (GA863,GA328)

    • 2026/02/0109:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/02/01 20:10
    • Surabaya (Juanda)
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Garuda Indonesia 飛行機 最安値Garuda Indonesia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,470,011
  • Route 1

    Garuda Indonesia (GA325,GA860)

    • 2026/01/3019:00
    • Surabaya (Juanda)
    • 2026/01/31 (+1) 05:40
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 9h 40m
  • Route 2

    Garuda Indonesia (GA863,GA326)

    • 2026/02/0109:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/02/01 19:10
    • Surabaya (Juanda)
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay