1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Toronto(YTO) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Toronto(YTO)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Toronto(YTO)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Toronto(YTO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND39,030,453
  • VND37,078,190

Lọc theo hãng hàng không

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,203,293
  • Route 1

    Air Canada (AC406,AC5,NH273)

    • 2025/02/1810:00
    • Toronto Pearson
    • 2025/02/19 (+1) 21:40
    • Fukuoka
    • 21h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH424,AC60)

    • 2025/07/1310:50
    • Fukuoka
    • 2025/07/13 17:50
    • Toronto Pearson
    • 20h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Toronto⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Toronto Từ Fukuoka(FUK) VND37,078,190~ Toronto Pearson Từ Fukuoka(FUK) VND37,203,293~

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,203,293
  • Route 1

    Air Canada (AC404,AC5,NH273)

    • 2025/02/1809:00
    • Toronto Pearson
    • 2025/02/19 (+1) 21:40
    • Fukuoka
    • 22h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH424,AC60)

    • 2025/07/1310:50
    • Fukuoka
    • 2025/07/13 17:50
    • Toronto Pearson
    • 20h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,078,190
  • Route 1

    Air Canada (AC7954,AC5,NH273)

    • 2025/02/1808:25
    • Toronto
    • 2025/02/19 (+1) 21:40
    • Fukuoka
    • 23h 15m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH424,AC60)

    • 2025/07/1310:50
    • Fukuoka
    • 2025/07/13 17:50
    • Toronto Pearson
    • 20h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,123,458
  • Route 1

    Air Canada (AC406,AC5,NH273)

    • 2025/02/1810:00
    • Toronto Pearson
    • 2025/02/19 (+1) 21:40
    • Fukuoka
    • 21h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL312,AC10)

    • 2025/07/1311:50
    • Fukuoka
    • 2025/07/13 16:30
    • Toronto Pearson
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,203,293
  • Route 1

    Air Canada (AC402,AC5,NH273)

    • 2025/02/1808:00
    • Toronto Pearson
    • 2025/02/19 (+1) 21:40
    • Fukuoka
    • 23h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH424,AC60)

    • 2025/07/1310:50
    • Fukuoka
    • 2025/07/13 17:50
    • Toronto Pearson
    • 20h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,078,190
  • Route 1

    Air Canada (AC7952,AC5,NH273)

    • 2025/02/1807:25
    • Toronto
    • 2025/02/19 (+1) 21:40
    • Fukuoka
    • 24h 15m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH424,AC60)

    • 2025/07/1310:50
    • Fukuoka
    • 2025/07/13 17:50
    • Toronto Pearson
    • 20h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,123,458
  • Route 1

    Air Canada (AC406,AC5,NH273)

    • 2025/02/1810:00
    • Toronto Pearson
    • 2025/02/19 (+1) 21:40
    • Fukuoka
    • 21h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL310,AC10)

    • 2025/07/1311:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/13 16:30
    • Toronto Pearson
    • 18h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,123,458
  • Route 1

    Air Canada (AC404,AC5,NH273)

    • 2025/02/1809:00
    • Toronto Pearson
    • 2025/02/19 (+1) 21:40
    • Fukuoka
    • 22h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL312,AC10)

    • 2025/07/1311:50
    • Fukuoka
    • 2025/07/13 16:30
    • Toronto Pearson
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay