1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Toronto(YTO) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Toronto(YTO)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Toronto(YTO)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Toronto(YTO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND34,305,480
  • VND37,911,888

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,305,481
  • Route 1

    Eva Air (BR35,BR106)

    • 2025/08/2801:45
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/29 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 20h 35m
  • Route 2

    Eva Air (BR105,BR36)

    • 2025/10/1512:20
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 21:20
    • Toronto Pearson
    • 22h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Toronto⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Toronto Pearson Từ Fukuoka(FUK) VND34,305,480~ Toronto Từ Fukuoka(FUK) VND38,377,936~

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,547,243
  • Route 1

    Air Canada (AC1,JL329)

    • 2025/08/2813:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/29 (+1) 19:50
    • Fukuoka
    • 17h 35m
  • Route 2

    Air Canada (AC6264,AC2)

    • 2025/10/1514:25
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 17:35
    • Toronto Pearson
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,547,243
  • Route 1

    Air Canada (AC1,JL329)

    • 2025/08/2813:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/29 (+1) 19:50
    • Fukuoka
    • 17h 35m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH256,AC2)

    • 2025/10/1514:25
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 17:35
    • Toronto Pearson
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,547,243
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC1,AC6229)

    • 2025/08/2813:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/29 (+1) 19:55
    • Fukuoka
    • 17h 40m
  • Route 2

    Air Canada (AC6264,AC2)

    • 2025/10/1514:25
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 17:35
    • Toronto Pearson
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,547,243
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC1,AC6229)

    • 2025/08/2813:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/29 (+1) 19:55
    • Fukuoka
    • 17h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH256,AC2)

    • 2025/10/1514:25
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 17:35
    • Toronto Pearson
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,547,243
  • Route 1

    Air Canada (AC1,NH267)

    • 2025/08/2813:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/29 (+1) 19:55
    • Fukuoka
    • 17h 40m
  • Route 2

    Air Canada (AC6264,AC2)

    • 2025/10/1514:25
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 17:35
    • Toronto Pearson
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,547,243
  • Route 1

    Air Canada (AC1,NH267)

    • 2025/08/2813:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/29 (+1) 19:55
    • Fukuoka
    • 17h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH256,AC2)

    • 2025/10/1514:25
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 17:35
    • Toronto Pearson
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,305,481
  • Route 1

    Eva Air (BR35,BR102)

    • 2025/08/2801:45
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/29 (+1) 18:20
    • Fukuoka
    • 27h 35m
  • Route 2

    Eva Air (BR105,BR36)

    • 2025/10/1512:20
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 21:20
    • Toronto Pearson
    • 22h 0m
Xem chi tiết chuyến bay