1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Toronto(YTO) Nagoya(NGO)
Nagoya(NGO) Toronto(YTO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND46,596,365
  • VND28,021,263

Lọc theo hãng hàng không

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,021,263
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC7958,AC5,AC6239)

    • 2025/04/2710:25
    • Toronto
    • 2025/04/28 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    Air Canada (AC6290,AC6,AC7979)

    • 2025/05/0514:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 21:35
    • Toronto
    • 20h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Toronto⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Toronto Từ Nagoya(NGO) VND27,268,519~ Toronto Pearson Từ Nagoya(NGO) VND28,182,442~

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,021,263
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC7958,AC5,AC6239)

    • 2025/04/2710:25
    • Toronto
    • 2025/04/28 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH494,AC6,AC7979)

    • 2025/05/0514:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 21:35
    • Toronto
    • 20h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,021,263
  • Route 1

    Air Canada (AC7958,AC5,NH493)

    • 2025/04/2710:25
    • Toronto
    • 2025/04/28 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    Air Canada (AC6290,AC6,AC7979)

    • 2025/05/0514:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 21:35
    • Toronto
    • 20h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,021,263
  • Route 1

    Air Canada (AC7958,AC5,NH493)

    • 2025/04/2710:25
    • Toronto
    • 2025/04/28 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH494,AC6,AC7979)

    • 2025/05/0514:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 21:35
    • Toronto
    • 20h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,021,263
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC7958,AC5,AC6239)

    • 2025/04/2710:25
    • Toronto
    • 2025/04/28 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    Air Canada (AC6290,AC6,AC427)

    • 2025/05/0514:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 21:39
    • Toronto Pearson
    • 20h 29m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,021,263
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC7958,AC5,AC6239)

    • 2025/04/2710:25
    • Toronto
    • 2025/04/28 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH494,AC6,AC427)

    • 2025/05/0514:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 21:39
    • Toronto Pearson
    • 20h 29m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,021,263
  • Route 1

    Air Canada (AC7958,AC5,NH493)

    • 2025/04/2710:25
    • Toronto
    • 2025/04/28 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    Air Canada (AC6290,AC6,AC427)

    • 2025/05/0514:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 21:39
    • Toronto Pearson
    • 20h 29m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,021,263
  • Route 1

    Air Canada (AC7958,AC5,NH493)

    • 2025/04/2710:25
    • Toronto
    • 2025/04/28 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH494,AC6,AC427)

    • 2025/05/0514:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 21:39
    • Toronto Pearson
    • 20h 29m
Xem chi tiết chuyến bay