1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Busan(PUS) Bangkok(BKK)
Bangkok(BKK) Busan(PUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,024,724
  • VND6,642,493
  • VND10,173,068

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,024,726
  • Route 1

    Jin Air (LJ21)

    • 2025/03/0119:40
    • Busan
    • 2025/03/01 23:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 6h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ22)

    • 2025/03/2200:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/03/22 07:55
    • Busan
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Busan⇔Bangkok Kiểm tra giá thấp nhất

Busan Từ Bangkok(BKK) VND6,291,413~

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,642,494
  • Route 1

    Air China (CA130,CA979)

    • 2025/03/0112:45
    • Busan
    • 2025/03/02 (+1) 00:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 13h 25m
  • Route 2

    Air China (CA960,CA129)

    • 2025/03/2219:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/03/23 (+1) 11:45
    • Busan
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,659,965
Còn lại :1.
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN423,VN607)

    • 2025/03/0109:30
    • Busan
    • 2025/03/01 18:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 11h 0m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN606,VN422)

    • 2025/03/2219:35
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/03/23 (+1) 07:10
    • Busan
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,182,464
Còn lại :1.
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN423,VN607)

    • 2025/03/0109:30
    • Busan
    • 2025/03/01 18:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 11h 0m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN618,VN428)

    • 2025/03/2219:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/03/23 (+1) 06:10
    • Busan
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,607,057
  • Route 1

    Korean Air (KE2001)

    • 2025/03/0120:25
    • Busan
    • 2025/03/02 (+1) 00:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 6h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE2002)

    • 2025/03/2201:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/03/22 08:40
    • Busan
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,493,326
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C2251)

    • 2025/03/0119:30
    • Busan
    • 2025/03/01 23:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C2252)

    • 2025/03/2201:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/03/22 08:35
    • Busan
    • 7h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,659,965
Còn lại :1.
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN423,VN603)

    • 2025/03/0109:30
    • Busan
    • 2025/03/01 21:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 13h 50m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN606,VN422)

    • 2025/03/2219:35
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/03/23 (+1) 07:10
    • Busan
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,957,147
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN429,VN619)

    • 2025/03/0110:35
    • Busan
    • 2025/03/01 17:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 9h 20m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN606,VN422)

    • 2025/03/2219:35
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/03/23 (+1) 07:10
    • Busan
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay