1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Busan(PUS) Barcelona(BCN)

Điểm đi:Busan(PUS)

Điểm đến:Barcelona(BCN)

Barcelona(BCN) Busan(PUS)

Điểm đi:Barcelona(BCN)

Điểm đến:Busan(PUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND27,829,879

Lọc theo hãng hàng không

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,829,880
  • Route 1

    Air France (AF7900,AF267,AF1448)

    • 2025/01/1807:55
    • Busan
    • 2025/01/18 22:55
    • Barcelona El Prat
    • 23h 0m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1514,KL855,KE1415)

    • 2025/01/2713:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/01/28 (+1) 19:25
    • Busan
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Busan⇔Barcelona Kiểm tra giá thấp nhất

Busan Từ Barcelona(BCN) VND27,171,768~

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,829,880
  • Route 1

    Air France (AF7900,AF267,AF1448)

    • 2025/01/1807:55
    • Busan
    • 2025/01/18 22:55
    • Barcelona El Prat
    • 23h 0m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1514,KL855,KL4249)

    • 2025/01/2713:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/01/28 (+1) 19:25
    • Busan
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,829,880
  • Route 1

    Korean Air (KE1410,AF267,AF1448)

    • 2025/01/1807:55
    • Busan
    • 2025/01/18 22:55
    • Barcelona El Prat
    • 23h 0m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1514,KL855,KE1415)

    • 2025/01/2713:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/01/28 (+1) 19:25
    • Busan
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,829,880
  • Route 1

    Korean Air (KE1410,AF267,AF1448)

    • 2025/01/1807:55
    • Busan
    • 2025/01/18 22:55
    • Barcelona El Prat
    • 23h 0m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1514,KL855,KL4249)

    • 2025/01/2713:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/01/28 (+1) 19:25
    • Busan
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,829,880
  • Route 1

    Korean Air (KE1406,AF267,AF1448)

    • 2025/01/1807:00
    • Busan
    • 2025/01/18 22:55
    • Barcelona El Prat
    • 23h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1514,KL855,KE1415)

    • 2025/01/2713:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/01/28 (+1) 19:25
    • Busan
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,829,880
  • Route 1

    Korean Air (KE1406,AF267,AF1448)

    • 2025/01/1807:00
    • Busan
    • 2025/01/18 22:55
    • Barcelona El Prat
    • 23h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1514,KL855,KL4249)

    • 2025/01/2713:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/01/28 (+1) 19:25
    • Busan
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,829,880
  • Route 1

    Air France (AF7900,AF267,AF1448)

    • 2025/01/1807:55
    • Busan
    • 2025/01/18 22:55
    • Barcelona El Prat
    • 23h 0m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1514,KL855,KE1427)

    • 2025/01/2713:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/01/28 (+1) 20:45
    • Busan
    • 23h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,829,880
  • Route 1

    Air France (AF7900,AF267,AF1448)

    • 2025/01/1807:55
    • Busan
    • 2025/01/18 22:55
    • Barcelona El Prat
    • 23h 0m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1514,KL855,KL3396)

    • 2025/01/2713:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/01/28 (+1) 20:45
    • Busan
    • 23h 45m
Xem chi tiết chuyến bay