Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Busan(PUS) Boston(BOS)
Boston(BOS) Busan(PUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND38,300,654
  • VND23,303,304

Lọc theo hãng hàng không

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,303,304
  • Route 1

    Korean Air (KE1408,AC68,AC8614)

    • 2025/09/1910:40
    • Busan
    • 2025/09/19 21:25
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 23h 45m
  • Route 2

    Air Canada (AC769,AC61,KE1409)

    • 2025/09/2610:40
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/09/27 (+1) 20:45
    • Busan
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Busan⇔Boston Kiểm tra giá thấp nhất

Busan Từ Boston(BOS) VND23,216,747~

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,303,304
  • Route 1

    Korean Air (KE1406,AC68,AC8614)

    • 2025/09/1908:45
    • Busan
    • 2025/09/19 21:25
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 25h 40m
  • Route 2

    Air Canada (AC769,AC61,KE1409)

    • 2025/09/2610:40
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/09/27 (+1) 20:45
    • Busan
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,303,304
  • Route 1

    Korean Air (KE1404,AC68,AC8614)

    • 2025/09/1908:05
    • Busan
    • 2025/09/19 21:25
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 26h 20m
  • Route 2

    Air Canada (AC769,AC61,KE1409)

    • 2025/09/2610:40
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/09/27 (+1) 20:45
    • Busan
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,926,692
  • Route 1

    Korean Air (KE1820,AC62,AC756)

    • 2025/09/1914:15
    • Busan
    • 2025/09/19 22:39
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 21h 24m
  • Route 2

    Air Canada (AC769,AC61,KE1409)

    • 2025/09/2610:40
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/09/27 (+1) 20:45
    • Busan
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,751,811
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,AC68,AC8614)

    • 2025/09/1912:15
    • Busan
    • 2025/09/19 21:25
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 22h 10m
  • Route 2

    Air Canada (AC769,AC61,KE1409)

    • 2025/09/2610:40
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/09/27 (+1) 20:45
    • Busan
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,303,304
  • Route 1

    Korean Air (KE1408,AC68,AC8614)

    • 2025/09/1910:40
    • Busan
    • 2025/09/19 21:25
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 23h 45m
  • Route 2

    Air Canada (AC767,AC61,KE1409)

    • 2025/09/2606:00
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/09/27 (+1) 20:45
    • Busan
    • 25h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,751,811
  • Route 1

    Korean Air (KE1810,AC68,AC8614)

    • 2025/09/1910:45
    • Busan
    • 2025/09/19 21:25
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 23h 40m
  • Route 2

    Air Canada (AC769,AC61,KE1409)

    • 2025/09/2610:40
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/09/27 (+1) 20:45
    • Busan
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,926,692
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,AC62,AC756)

    • 2025/09/1912:15
    • Busan
    • 2025/09/19 22:39
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 23h 24m
  • Route 2

    Air Canada (AC769,AC61,KE1409)

    • 2025/09/2610:40
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/09/27 (+1) 20:45
    • Busan
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay